Số Zip 5: 20113 - MANASSAS, MANASSAS PARK, VA
Mã ZIP code 20113 là mã bưu chính năm MANASSAS, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20113. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20113. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20113, v.v.
Mã Bưu 20113 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20113 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Manassas Park city | MANASSAS | 20113 |
VA - Virginia | Manassas Park city | MANASSAS PARK | 20113 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 20113 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 20113 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20113 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20113 là gì? Mã ZIP 20113 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20113. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20113-0001 | PO BOX 11001 (From 11001 To 11036), MANASSAS, VA |
20113-0041 | PO BOX 11041 (From 11041 To 11076), MANASSAS, VA |
20113-0081 | PO BOX 11081 (From 11081 To 11140), MANASSAS, VA |
20113-0141 | PO BOX 11141 (From 11141 To 11200), MANASSAS, VA |
20113-0201 | PO BOX 11201 (From 11201 To 11260), MANASSAS, VA |
20113-0261 | PO BOX 11261 (From 11261 To 11320), MANASSAS, VA |
20113-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 624), MANASSAS, VA |
20113-0625 | PO BOX 625 (From 625 To 648), MANASSAS, VA |
20113-0649 | PO BOX 649 (From 649 To 660), MANASSAS, VA |
20113-0661 | PO BOX 661 (From 661 To 668), MANASSAS, VA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20113 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20113
Mã Bưu 20113 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MANASSAS, Manassas Park city, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20113 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20111, 20110, 20108, 20124, và 20112, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20113 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20111 | 2.693 |
20110 | 4.043 |
20108 | 5.026 |
20124 | 6.982 |
20112 | 7.607 |
22036 | 7.871 |
20136 | 8.754 |
20121 | 9.375 |
20182 | 10.334 |
20109 | 10.397 |
20181 | 12.001 |
20122 | 12.041 |
22039 | 12.059 |
22192 | 12.825 |
22193 | 13.124 |
20120 | 14.289 |
22030 | 14.749 |
22015 | 15.08 |
20153 | 16.464 |
22009 | 16.58 |
20143 | 16.621 |
22032 | 16.819 |
20151 | 17.115 |
22125 | 17.171 |
22035 | 17.248 |
22033 | 17.422 |
22038 | 17.426 |
22025 | 17.467 |
22153 | 18.597 |
20152 | 18.627 |
20155 | 18.632 |
20156 | 18.833 |
22134 | 18.898 |
22194 | 18.934 |
22195 | 18.934 |
22152 | 19.085 |
22199 | 19.178 |
20119 | 19.567 |
22191 | 19.976 |
22172 | 20.352 |
22124 | 20.57 |
22034 | 20.853 |
22031 | 21.328 |
20172 | 21.435 |
22079 | 21.694 |
22151 | 21.816 |
20171 | 22.131 |
20041 | 22.253 |
20138 | 22.449 |
22026 | 22.471 |
22122 | 22.654 |
20169 | 22.695 |
22150 | 22.8 |
22181 | 23.187 |
22156 | 23.294 |
22158 | 23.294 |
22159 | 23.294 |
22160 | 23.294 |
22161 | 23.294 |
20168 | 23.492 |
22003 | 23.576 |
20191 | 23.59 |
22037 | 23.704 |
20139 | 23.915 |
22183 | 24.468 |
22185 | 24.468 |
22081 | 24.481 |
20598 | 24.486 |
22082 | 24.709 |
22116 | 24.709 |
22118 | 24.709 |
22119 | 24.709 |
20102 | 24.764 |
22180 | 24.861 |
20192 | 24.878 |
Viết bình luận