Số Zip 5: 20120 - CENTREVILLE, VA
Mã ZIP code 20120 là mã bưu chính năm CENTREVILLE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20120. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20120. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20120, v.v.
Mã Bưu 20120 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20120 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | CENTREVILLE | 20120 |
VA - Virginia | Loudoun County | CENTREVILLE | 20120 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 20120 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 20120 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20120 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20120 là gì? Mã ZIP 20120 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20120. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20120-0001 | PO BOX 230001 (From 230001 To 230058), CENTREVILLE, VA |
20120-0061 | PO BOX 230061 (From 230061 To 230118), CENTREVILLE, VA |
20120-0121 | PO BOX 230121 (From 230121 To 230178), CENTREVILLE, VA |
20120-0181 | PO BOX 230181 (From 230181 To 230238), CENTREVILLE, VA |
20120-0241 | PO BOX 230241 (From 230241 To 230298), CENTREVILLE, VA |
20120-0301 | PO BOX 230301 (From 230301 To 230358), CENTREVILLE, VA |
20120-0361 | PO BOX 230361 (From 230361 To 230418), CENTREVILLE, VA |
20120-0421 | PO BOX 230421 (From 230421 To 230478), CENTREVILLE, VA |
20120-0481 | PO BOX 230481 (From 230481 To 230538), CENTREVILLE, VA |
20120-0541 | PO BOX 230541 (From 230541 To 230598), CENTREVILLE, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20120
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 20120. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 20120 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CENTREVILLE | 14120A LEE HWY | CENTREVILLE | 703-830-2714 | 20120-9998 |
SULLY STATION | 5003 WESTFIELDS BLVD | CENTREVILLE | 703-378-5502 | 20120-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20120 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20120
Mã Bưu 20120 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CENTREVILLE, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20120 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20151, 20122, 20121, 20152, và 22036, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20120 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20151 | 3.231 |
20122 | 4.043 |
20121 | 4.916 |
20152 | 5.201 |
22036 | 7.161 |
22033 | 8.088 |
20041 | 8.315 |
20143 | 8.716 |
20172 | 9.191 |
20109 | 9.535 |
20171 | 9.902 |
20108 | 10.603 |
20102 | 10.676 |
22030 | 11.094 |
20124 | 11.558 |
20111 | 12.29 |
22124 | 12.502 |
20191 | 12.758 |
20110 | 12.799 |
20192 | 13.095 |
20166 | 13.706 |
22035 | 13.81 |
22038 | 13.886 |
22095 | 14.054 |
20156 | 14.16 |
20113 | 14.289 |
20169 | 15.052 |
20136 | 15.376 |
20155 | 15.41 |
20190 | 15.576 |
20170 | 15.593 |
22181 | 15.644 |
20153 | 15.818 |
20168 | 15.825 |
22032 | 16.006 |
22096 | 16.025 |
20196 | 16.039 |
20148 | 16.337 |
20105 | 16.4 |
20195 | 16.566 |
20163 | 16.601 |
20167 | 16.627 |
22034 | 17.048 |
20194 | 17.456 |
22015 | 17.724 |
22031 | 17.798 |
22039 | 17.908 |
22183 | 18.03 |
22185 | 18.03 |
20164 | 18.129 |
22009 | 18.443 |
22180 | 18.996 |
22182 | 19.228 |
20147 | 20.059 |
20598 | 20.28 |
20182 | 20.532 |
22081 | 20.551 |
20146 | 20.57 |
20149 | 20.57 |
22037 | 20.785 |
22082 | 20.821 |
22116 | 20.821 |
22118 | 20.821 |
22119 | 20.821 |
20181 | 20.991 |
22066 | 21.164 |
22027 | 21.696 |
20112 | 21.895 |
20165 | 22.006 |
22152 | 22.274 |
22003 | 22.361 |
22151 | 23.108 |
20137 | 23.173 |
22042 | 23.651 |
22102 | 23.727 |
22067 | 23.924 |
22153 | 23.974 |
22192 | 24.194 |
22043 | 24.262 |
20175 | 24.494 |
20198 | 24.645 |
22046 | 24.966 |
Trường học trong Mã ZIP 20120
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20120 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cub Run Elem. | 5301 Sully Station Dr | Centreville | Virginia | PK-6 | 20120 |
Deer Park Elem. | 15109 Carlbern Dr | Centreville | Virginia | PK-6 | 20120 |
London Towne Elem. | 6100 Stone Rd | Centreville | Virginia | PK-6 | 20120 |
Powell Elem. | 13340 Leland Rd. | Centreville | Virginia | PK-6 | 20120 |
Stone Middle | 5500 Sully Park Dr. | Centreville | Virginia | 7-8 | 20120 |
Virginia Run Elem. | 15450 Martins Hundred Dr | Centreville | Virginia | PK-6 | 20120 |
Viết bình luận