You are here

Số Zip 5: 20121 - CENTREVILLE, VA

Mã ZIP code 20121 là mã bưu chính năm CENTREVILLE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20121. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20121. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20121, v.v.

Mã Bưu 20121 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20121 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaFairfax CountyCENTREVILLE20121

Mã zip cộng 4 cho 20121 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20121 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20121 là gì? Mã ZIP 20121 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20121. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20121-1600 6304 (From 6304 To 6398 Even) DRILL FIELD CT, CENTREVILLE, VA
20121-1601 14201 (From 14201 To 14299 Odd) LEE HWY, CENTREVILLE, VA
20121-1601 14201 (From 14201 To 14299 Odd) ROUTE 29, CENTREVILLE, VA
20121-1602 14423 (From 14423 To 14499 Odd) PICKET OAKS RD, CENTREVILLE, VA
20121-1605 14400 (From 14400 To 14498 Even) NEW BRADDOCK RD, CENTREVILLE, VA
20121-1606 14401 (From 14401 To 14499 Odd) NEW BRADDOCK RD, CENTREVILLE, VA
20121-1700 14815 (From 14815 To 14829 Odd) BOLTON RD, CENTREVILLE, VA
20121-1701 14831 (From 14831 To 14865 Odd) BOLTON RD, CENTREVILLE, VA
20121-1702 6471 (From 6471 To 6499 Odd) MCCOY RD, CENTREVILLE, VA
20121-1703 6447 (From 6447 To 6470) MCCOY RD, CENTREVILLE, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20121 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20121

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20121 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20121

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20121

img_postcode

Mã ZIP code 20121 có 2,346 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20121.

ZIP Code:20121

Mã Bưu 20121 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20121 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CENTREVILLE, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20121 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 22036, 20122, 20120, 20108, và 20109, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20121 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
220363.071
201223.905
201204.916
201085.975
201097.011
201117.479
201247.724
201517.87
201108.137
201139.375
201529.501
201439.837
2203310.155
2203010.58
2013611.55
2017213.001
2004113.05
2203513.583
2203813.712
2017113.728
2015614.29
2212414.314
2015314.653
2203914.736
2203214.925
2015515.021
2010215.501
2201515.545
2019115.958
2018216.28
2200916.593
2016916.622
2019216.782
2011216.982
2018117.026
2203417.266
2218117.407
2016817.448
2203117.954
2209518.285
2016618.612
2019019.138
2218319.424
2218519.424
2209619.542
2019619.556
2017019.875
2219219.924
2218020.191
2215220.227
2010520.376
2019520.392
2059820.849
2203720.867
2208121.022
2014821.204
2019421.258
2208221.288
2211621.288
2211821.288
2211921.288
2215321.314
2016321.348
2016721.372
2218221.447
2219321.633
2215121.747
2200321.868
2202722.632
2016422.696
2212522.956
2013722.985
2219923.705
2204223.741
2215623.879
2215823.879
2215923.879
2216023.879
2216123.879
2215024.619
2206624.819
2014724.972
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 20121

img_university

Thư viện trong Mã ZIP 20121

img_library
CENTREVILLE REGIONAL LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 20121. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về CENTREVILLE REGIONAL LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 20121

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20121 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bull Run Elem. 15301 Lee HwyCentreville VirginiaPK-620121
Centre Ridge Elem. 14400 New Braddock RdCentreville VirginiaPK-620121
Centreville Elem. 14330 Green Trails BlvdCentreville VirginiaPK-620121
Mountain View School 5775 Spindle CtCentreville Virginia9-1220121
Số Zip 5: 20121 - CENTREVILLE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận