You are here

Số Zip 5: 20122 - CENTREVILLE, VA

Mã ZIP code 20122 là mã bưu chính năm CENTREVILLE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20122. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20122. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20122, v.v.

Mã Bưu 20122 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20122 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaFairfax CountyCENTREVILLE20122

Mã zip cộng 4 cho 20122 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20122 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20122 là gì? Mã ZIP 20122 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20122. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20122-0001 PO BOX 1 (From 1 To 16), CENTREVILLE, VA
20122-0001 PO BOX 1 (From 1 To 60), CENTREVILLE, VA
20122-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), CENTREVILLE, VA
20122-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), CENTREVILLE, VA
20122-0181 PO BOX 181 (From 181 To 240), CENTREVILLE, VA
20122-0241 PO BOX 241 (From 241 To 300), CENTREVILLE, VA
20122-0301 PO BOX 301 (From 301 To 360), CENTREVILLE, VA
20122-0361 PO BOX 361 (From 361 To 399), CENTREVILLE, VA
20122-0401 PO BOX 401 (From 401 To 439), CENTREVILLE, VA
20122-0441 PO BOX 441 (From 441 To 479), CENTREVILLE, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 20122 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20122

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20122 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20122

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20122

img_postcode

Mã ZIP code 20122 có 178 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20122.

ZIP Code:20122

Mã Bưu 20122 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20122 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CENTREVILLE, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20122 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20121, 20120, 22036, 20151, và 22033, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20122 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
201213.905
201204.043
220364.192
201515.55
220336.252
220307.446
201247.889
201529.207
201729.471
201089.629
201119.634
2017110.184
2203510.351
2004110.407
2212410.437
2203810.456
2010910.729
2011011.691
2015312.008
2014312.038
2011312.041
2019112.144
2203212.224
2010212.974
2019213.112
2218113.552
2201513.708
2203413.87
2203913.904
2200914.479
2203114.592
2209514.899
2019015.396
2013615.432
2218315.651
2218515.651
2209615.783
2019615.797
2016616.382
2218016.472
2017016.505
2019516.741
2015617.135
2059817.339
2208117.551
2218217.554
2203717.562
2019417.59
2208217.821
2211617.821
2211817.821
2211917.821
2015518.123
2215218.291
2016318.518
2016718.54
2016918.677
2200318.863
2202719.003
2215119.289
2016819.476
2011219.478
2014819.555
2016419.572
2215319.933
2018220.014
2010520.396
2204220.45
2219220.562
2018120.858
2206621.073
2204321.546
2215621.566
2215821.566
2215921.566
2216021.566
2216121.566
2204622.075
2210222.1
2206722.512
2215022.731
2014722.739
2212522.805
2219922.955
2219323.011
2014623.315
2014923.315
2016523.398
2210723.626
2210823.626
2210923.626
2204423.76
2221323.828
2212223.869
2210323.953
2231223.993
2204024.038
2210624.181
2204124.579
img_return_top
Số Zip 5: 20122 - CENTREVILLE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận