Thành Phố: BERRYVILLE, VA - Mã Bưu
BERRYVILLE Mã ZIP là 22611. Trang này chứa danh sách BERRYVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, BERRYVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BERRYVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
BERRYVILLE Mã Bưu
Mã zip của BERRYVILLE, Virginia là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BERRYVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BERRYVILLE | 22611 | 9,184 |
BERRYVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BERRYVILLE, Virginia là gì? Dưới đây là danh sách BERRYVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BERRYVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
22611-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 232), BERRYVILLE, VA |
22611-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 271), BERRYVILLE, VA |
22611-0272 | PO BOX 272, BERRYVILLE, VA |
22611-0281 | PO BOX 281 (From 281 To 352), BERRYVILLE, VA |
22611-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 472), BERRYVILLE, VA |
22611-0501 | PO BOX 501 (From 501 To 589), BERRYVILLE, VA |
22611-0591 | PO BOX B, BERRYVILLE, VA |
22611-0592 | PO BOX C, BERRYVILLE, VA |
22611-0593 | PO BOX A, BERRYVILLE, VA |
22611-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 679), BERRYVILLE, VA |
- Trang 1
- ››
BERRYVILLE Bưu điện
BERRYVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
BERRYVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 27 N CHURCH ST, BERRYVILLE, VA, 22611-9998
điện thoại 540-955-2667
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
BERRYVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BERRYVILLE, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
VA - Virginia-
Quận:
CountyFIPS: 51043 - Clarke County Tên Thành Phố:
BERRYVILLE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BERRYVILLE
BERRYVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BERRYVILLE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BERRYVILLE vào năm 2010 và 2020.
- ·BERRYVILLE Dân Số 2020: 4,432
- ·BERRYVILLE Dân Số 2010: 4,179
BERRYVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BERRYVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
SAUNDERS MUSEUM | 113 E MADISON AVE | BERRYVILLE | AR | 72616 | (870) 423-2563 |
CARROLL COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 249 | BERRYVILLE | AR | 72616-0249 | (870) 654-3948 |
JOSEPHINE SCHOOL COMMUNITY MUSEUM | PO BOX 423 | BERRYVILLE | VA | 22611-0423 | (540) 955-5512 |
CLARKE COUNTY HISTORICAL ASSOCIATION MUSEUM | PO BOX 306 | BERRYVILLE | VA | 22611-0306 | (540) 955-2600 |
BERRYVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của BERRYVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BERRYVILLE PUBLIC LIBRARY | 104 SPRING STREET | BERRYVILLE | AR | 72616 | (870) 423-2323 |
CARROLL AND MADISON LIBRARY SYSTEM | 106 SPRING STREET | BERRYVILLE | AR | 72616 | (870) 423-5300 |
CARROLL AND MADISON LIBRARY SYSTEM ADMINISTRATION OFFICE | 106 SPRING STREET | BERRYVILLE | AR | 72616 | (870) 423-5300 |
CLARKE COUNTY LIBRARY | 101 CHALMERS COURT, SUITE C | BERRYVILLE | VA | 22611 | (540) 955-5144 |
BERRYVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của BERRYVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Berryville Elementary School | P.o. Box 408 | Berryville | Arkansas | KG-5 | 72616 |
Berryville High School | P.o. Box 408 | Berryville | Arkansas | 9-12 | 72616 |
Berryville Middle School | P O Box 408 | Berryville | Arkansas | 6-8 | 72616 |
Berryville Primary | 317 W Main St | Berryville | Virginia | PK-2 | 22611 |
Clarke County High | 240 Westwood Dr | Berryville | Virginia | 9-12 | 22611 |
D. G. Cooley Elem. | 34 Westwood Rd | Berryville | Virginia | KG-5 | 22611 |
Johnson-williams Middle | 200 Swan Ave | Berryville | Virginia | 6-8 | 22611 |
Viết bình luận