Thành Phố: STAUNTON, VA - Mã Bưu
STAUNTON Mã ZIP là 24401, 24402, v.v. Trang này chứa STAUNTON danh sách Mã ZIP 9 chữ số, STAUNTON dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và STAUNTON địa chỉ ngẫu nhiên.
STAUNTON Mã Bưu
STAUNTON Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho STAUNTON, Virginia là gì? Dưới đây là danh sách STAUNTON ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | STAUNTON ĐịA Chỉ |
---|---|
24401-0001 | 1900 HILLSMERE LN APT 246B, STAUNTON, VA |
24401-0002 | 1900 HILLSMERE LN APT 238B, STAUNTON, VA |
24401-1400 | 1900 HILLSMERE LN APT 125 (From 125 To 129 Both of Odd and Even), STAUNTON, VA |
24401-1400 | 1900 HILLSMERE LN APT 125, STAUNTON, VA |
24401-1400 | 1900 HILLSMERE LN APT 127 (From 127 To 129 Both of Odd and Even), STAUNTON, VA |
24401-1401 | 1900 HILLSMERE LN APT 139 (From 139 To 202 Both of Odd and Even), STAUNTON, VA |
24401-1402 | 1900 HILLSMERE LN APT 220 (From 220 To 224 Both of Odd and Even), STAUNTON, VA |
24401-1403 | 1900 HILLSMERE LN APT 230 (From 230 To 233 Both of Odd and Even), STAUNTON, VA |
24401-1403 | 1900 HILLSMERE LN APT 100, STAUNTON, VA |
24401-1403 | 1900 HILLSMERE LN APT 248 (From 248 To 249 Both of Odd and Even), STAUNTON, VA |
- Trang 1
- ››
STAUNTON Bưu điện
STAUNTON có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
STAUNTON | 1430 N AUGUSTA ST | STAUNTON | 540-886-3295 | 24401-9998 |
WOODRUM | 123 W FREDERICK ST | STAUNTON | 540-885-0517 | 24401-9997 |
STAUNTON Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STAUNTON, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
VA - VirginiaTên Thành Phố:
STAUNTON
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Augusta County | STAUNTON |
Staunton city | STAUNTON |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong STAUNTON
STAUNTON Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
STAUNTON Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của STAUNTON vào năm 2010 và 2020.
- ·STAUNTON Dân Số 2020: 25,522
- ·STAUNTON Dân Số 2010: 23,736
STAUNTON viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của STAUNTON - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MACOUPIN COUNTY GENEALOGICAL SOCIETY | PO BOX 95 | STAUNTON | IL | 62088-0095 | (217) 854-2850 |
FRONTIER CULTURE MUSEUM | 1290 RICHMOND AVE | STAUNTON | VA | 24401 | (540) 332-7850 |
HISTORIC STAUNTON FOUNDATION | 20 S NEW ST | STAUNTON | VA | 24401-4308 | (540) 885-7676 |
CAMERA HERITAGE MUSEUM | 1 W BEVERLEY ST | STAUNTON | VA | 24401-4202 | (540) 886-8535 |
WOODROW WILSON PRESIDENTIAL LIBRARY AND MUSEUM | PO BOX 24 | STAUNTON | VA | 24402-0024 | (540) 885-0897 |
AUGUSTA COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 686 | STAUNTON | VA | 24402-0686 | (540) 248-4151 |
MUSEUM OF BANK HISTORY AT SUNTRUST BANK | 2-14 W BEVERLEY ST | STAUNTON | VA | 24401 | |
HUNT GALLERY | 218 HUNT DRIVE | STAUNTON | VA | 24401 | (540) 887-7196 |
STAUNTON Thư viện
Đây là danh sách các trang của STAUNTON - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: STAUNTON PUBLIC LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 306 WEST MAIN STREET
- ·Thành Phố: STAUNTON
- ·Bang: IL
- ·Mã Bưu: 62088
- ·điện thoại: (618) 635-3852
STAUNTON Trường học
Đây là danh sách các trang của STAUNTON - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Staunton Elem School | 801 N Deneen St | Staunton | Illinois | PK-5 | 62088 |
Staunton High School | 801 N Deneen St | Staunton | Illinois | 9-12 | 62088 |
Staunton Jr High School | 801 N Deneen St | Staunton | Illinois | 6-8 | 62088 |
Staunton Elementary School | 6990 N Cr 425 W | Staunton | Indiana | KG-5 | 47881 |
A. R. Ware, Jr. Elem. | 330 Grubert Ave | Staunton | Virginia | KG-5 | 24401 |
Bessie Weller Elem. | 600 Greenville Ave | Staunton | Virginia | KG-5 | 24401 |
Beverley Manor Elem. | 116 Cedar Green Rd | Staunton | Virginia | KG-5 | 24401 |
Beverley Manor Middle | 58 Cedar Green Rd | Staunton | Virginia | 6-8 | 24401 |
Commonwealth Ctr For Children & Adolescents | Po Box 2309 | Staunton | Virginia | PK-12 | 24402 |
Riverheads Elem. | 17 Howardsville Rd | Staunton | Virginia | KG-5 | 24401 |
Riverheads High | 19 Howardsville Rd | Staunton | Virginia | 9-12 | 24401 |
Robert E. Lee High | 1200 N Coalter St | Staunton | Virginia | 9-12 | 24401 |
Shelburne Middle | 300 Grubert Ave | Staunton | Virginia | 6-8 | 24401 |
Shenandoah Valley Juvenile Detention Home | 110 Montgomery Ave. | Staunton | Virginia | KG-12 | 24401 |
Shenandoah Valley Reg Alternative Ed & genesis | C/o Staunton City Pub Schls | Staunton | Virginia | 6-12 | 24402 |
Thomas C. Mcswain Elem. | 1101 N Coalter St | Staunton | Virginia | KG-5 | 24401 |
Thomas W. Dixon Elem. | 1751 Schutterlee Mill Rd | Staunton | Virginia | KG-5 | 24401 |
Virginia School For Blind | Po Box 2069 | Staunton | Virginia | PK-12 | 24402 |
Virginia School For Deaf | Po Box 2069 | Staunton | Virginia | PK-12 | 24402 |
Western St. Hosp. Ed. Pr. | Po Box 2500 | Staunton | Virginia | PK-12 | 24402 |
Viết bình luận