Số Zip 5: 20184 - UPPERVILLE, VA
Mã ZIP code 20184 là mã bưu chính năm UPPERVILLE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20184. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20184. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20184, v.v.
Mã Bưu 20184 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20184 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fauquier County | UPPERVILLE | 20184 |
VA - Virginia | Loudoun County | UPPERVILLE | 20184 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 20184 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 20184 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20184 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20184 là gì? Mã ZIP 20184 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20184. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20184-1700 | 9201 (From 9201 To 9299 Odd) JOHN S MOSBY HWY, UPPERVILLE, VA |
20184-1701 | 9301 (From 9301 To 9399 Odd) JOHN S MOSBY HWY, UPPERVILLE, VA |
20184-1702 | 9101 (From 9101 To 9119 Odd) JOHN S MOSBY HWY, UPPERVILLE, VA |
20184-1702 | 9123 (From 9123 To 9143 Odd) JOHN S MOSBY HWY, UPPERVILLE, VA |
20184-1703 | 9300 (From 9300 To 9398 Even) JOHN S MOSBY HWY, UPPERVILLE, VA |
20184-1704 | 1200 (From 1200 To 1298 Even) GREYSTONE RD, UPPERVILLE, VA |
20184-1705 | 1245 (From 1245 To 1299 Odd) GREYSTONE RD, UPPERVILLE, VA |
20184-1705 | 1201 (From 1201 To 1243 Odd) GREYSTONE RD, UPPERVILLE, VA |
20184-1706 | 22000 (From 22000 To 22098 Even) SNAKE DEN RD, UPPERVILLE, VA |
20184-1707 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) GREYSTONE RD, UPPERVILLE, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20184
UPPERVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20184. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng UPPERVILLE.
-
UPPERVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 9090 JOHN S MOSBY HWY, UPPERVILLE, VA, 20184-9998
điện thoại 540-592-3687
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20184 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20184
Mã Bưu 20184 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ UPPERVILLE, Fauquier County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20184 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20130, 20135, 20140, 20144, và 20117, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20184 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20130 | 6.083 |
20135 | 9.136 |
20140 | 9.256 |
20144 | 10.667 |
20117 | 11.78 |
20118 | 11.892 |
20131 | 12.457 |
20141 | 13.29 |
20185 | 14.833 |
22620 | 15.22 |
22646 | 15.635 |
20142 | 16.678 |
22643 | 17.083 |
20198 | 18.049 |
20115 | 19.272 |
20160 | 19.523 |
20134 | 19.875 |
22642 | 20.397 |
22611 | 20.502 |
22663 | 21.626 |
20132 | 21.9 |
25441 | 22.038 |
20159 | 22.321 |
20175 | 23.681 |
20158 | 23.682 |
20116 | 23.771 |
20105 | 23.778 |
20168 | 24.642 |
Viết bình luận