Số Zip 5: 24018 - ROANOKE, VA
Mã ZIP code 24018 là mã bưu chính năm ROANOKE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 24018. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 24018. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 24018, v.v.
Mã Bưu 24018 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 24018 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Roanoke County | ROANOKE | 24018 |
VA - Virginia | Roanoke city | ROANOKE | 24018 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 24018 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 24018 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
24018 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 24018 là gì? Mã ZIP 24018 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 24018. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
24018-0001 | PO BOX 20001 (From 20001 To 20008), ROANOKE, VA |
24018-0002 | PO BOX 20011 (From 20011 To 20016), ROANOKE, VA |
24018-0003 | PO BOX 20021 (From 20021 To 20026), ROANOKE, VA |
24018-0004 | PO BOX 20031 (From 20031 To 20038), ROANOKE, VA |
24018-0005 | PO BOX 20041 (From 20041 To 20046), ROANOKE, VA |
24018-0006 | PO BOX 20051 (From 20051 To 20056), ROANOKE, VA |
24018-0007 | PO BOX 20061 (From 20061 To 20068), ROANOKE, VA |
24018-0008 | PO BOX 20071 (From 20071 To 20076), ROANOKE, VA |
24018-0009 | PO BOX 20081 (From 20081 To 20088), ROANOKE, VA |
24018-0010 | PO BOX 20091 (From 20091 To 20096), ROANOKE, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 24018
CAVE SPRING là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 24018. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CAVE SPRING.
-
CAVE SPRING Bưu điện
ĐịA Chỉ 4069 POSTAL DR, ROANOKE, VA, 24018-9998
điện thoại 540-772-8094
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 24018 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 24018
Mã Bưu 24018 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ROANOKE, Roanoke County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 24018 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 24015, 24155, 24157, 24016, và 24017, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 24018 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
24015 | 6.913 |
24155 | 8.677 |
24157 | 8.677 |
24016 | 9.241 |
24017 | 9.871 |
24153 | 10.313 |
24059 | 10.456 |
24001 | 10.493 |
24002 | 10.493 |
24003 | 10.493 |
24004 | 10.493 |
24005 | 10.493 |
24006 | 10.493 |
24007 | 10.493 |
24008 | 10.493 |
24009 | 10.493 |
24010 | 10.493 |
24022 | 10.493 |
24024 | 10.493 |
24025 | 10.493 |
24026 | 10.493 |
24027 | 10.493 |
24028 | 10.493 |
24029 | 10.493 |
24030 | 10.493 |
24031 | 10.493 |
24032 | 10.493 |
24033 | 10.493 |
24034 | 10.493 |
24035 | 10.493 |
24036 | 10.493 |
24037 | 10.493 |
24038 | 10.493 |
24040 | 10.493 |
24042 | 10.493 |
24043 | 10.493 |
24011 | 10.518 |
24023 | 11.145 |
24014 | 11.369 |
24013 | 11.588 |
24065 | 14.526 |
24050 | 14.677 |
24019 | 15.79 |
24012 | 17.095 |
24020 | 17.861 |
24067 | 18.561 |
24087 | 20.279 |
24077 | 20.814 |
24162 | 21.024 |
24101 | 21.41 |
24079 | 21.515 |
24070 | 23.057 |
24179 | 23.356 |
24083 | 24.046 |
24175 | 24.224 |
24095 | 24.839 |
trường đại học trong Mã ZIP 24018
Thư viện trong Mã ZIP 24018
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 24018 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ROANOKE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 6303 MERRIMAN ROAD S.W. | ROANOKE | VA | 24018 | (540) 772-7507 |
SOUTH COUNTY LIBRARY | 6303 MERRIMAN RD SW | ROANOKE | VA | 24018 | (540) 772-7507 |
Trường học trong Mã ZIP 24018
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 24018 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Back Creek Elem. | 7130 Bent Mountain Rd | Roanoke | Virginia | PK-5 | 24018 |
Cave Spring Elem. | 5404 Springlawn Ave Sw | Roanoke | Virginia | KG-5 | 24018 |
Cave Spring High | 3712 Chaparral Dr Sw | Roanoke | Virginia | 9-12 | 24018 |
Cave Spring Middle | 4880 Brambleton Ave | Roanoke | Virginia | 6-8 | 24018 |
Hidden Valley Middle | 4902 Hidden Val Sch Rd Sw | Roanoke | Virginia | 6-8 | 24018 |
Oak Grove Elem. | 5005 Grandin Rd Ext | Roanoke | Virginia | KG-5 | 24018 |
Penn Forest Elem. | 6328 Merriman Rd | Roanoke | Virginia | KG-5 | 24018 |
Viết bình luận