You are here

Số Zip 5: 22309 - ALEXANDRIA, VA

Mã ZIP code 22309 là mã bưu chính năm ALEXANDRIA, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22309. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22309. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22309, v.v.

Mã Bưu 22309 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22309 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaFairfax CountyALEXANDRIA22309

Mã zip cộng 4 cho 22309 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

22309 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22309 là gì? Mã ZIP 22309 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22309. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
22309-0001 PO BOX 15001 (From 15001 To 15060), ALEXANDRIA, VA
22309-0061 PO BOX 15061 (From 15061 To 15100), ALEXANDRIA, VA
22309-0101 PO BOX 15101 (From 15101 To 15160), ALEXANDRIA, VA
22309-0201 PO BOX 15201 (From 15201 To 15260), ALEXANDRIA, VA
22309-0261 PO BOX 15261 (From 15261 To 15320), ALEXANDRIA, VA
22309-0321 PO BOX 15321 (From 15321 To 15358), ALEXANDRIA, VA
22309-0401 PO BOX 15401 (From 15401 To 15460), ALEXANDRIA, VA
22309-0461 PO BOX 15461 (From 15461 To 15500), ALEXANDRIA, VA
22309-0501 PO BOX 15501 (From 15501 To 15534), ALEXANDRIA, VA
22309-0541 PO BOX 15541 (From 15541 To 15580), ALEXANDRIA, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 22309 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 22309

img_house_features

ENGLESIDE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 22309. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng ENGLESIDE.

  • ENGLESIDE Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 8588 RICHMOND HWY, ALEXANDRIA, VA, 22309-9998

    điện thoại 703-704-5680

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 22309

Mỗi chữ số của Mã ZIP 22309 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 22309

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22309

img_postcode

Mã ZIP code 22309 có 3,235 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 22309.

ZIP Code:22309

Mã Bưu 22309 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 22309 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ALEXANDRIA, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 22309 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 22121, 22308, 22060, 22306, và 22315, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22309 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
221212.149
223084.187
220604.542
223064.85
223155.05
221227.151
223107.2
206167.307
223077.308
223038.293
221508.342
207449.762
223319.799
220799.842
2235010.348
2215610.553
2215810.553
2215910.553
2216010.553
2216110.553
2230410.574
2219910.63
2231310.937
2232010.937
2233310.937
2233410.937
2233210.975
2060711.268
2231411.29
2215311.299
2231211.724
2230111.848
2230212.562
2215212.71
2215112.925
2231112.926
2074513.498
2230513.631
2220613.727
2212513.767
2075013.881
2037513.942
2219414.122
2219514.122
2003215.071
2204115.145
2060315.22
2074915.677
2220415.947
2200316.027
2220216.428
2204416.47
2200916.562
2221216.606
2221716.772
2204017.004
2065817.01
2073517.128
2201517.231
2219117.236
2067517.318
2222517.377
2221917.472
2220317.489
2005017.606
2221617.72
2204217.769
2221417.865
2060417.925
2221117.939
2221517.947
2222617.966
2002417.993
2222718.01
2223018.042
2224018.042
2224118.042
2224218.042
2224318.042
2224418.042
2224518.042
2221018.044
2203918.095
2031918.23
2074818.257
2064018.336
2030118.342
2220518.481
2075718.636
2224618.714
2069518.754
2220118.76
5693318.762
5694418.762
5697218.762
2219218.828
2203718.847
2037219.095
2203219.48
2015319.558
2220919.663
2002019.809
2025219.914
2204619.971
2052120.214
2208220.265
2211620.265
2211820.265
2211920.265
2221320.329
2025420.339
2031420.339
2031820.339
2050820.339
2052220.352
2050020.357
2208120.376
2000620.527
2026020.562
2203120.589
2002920.594
2003020.594
2003920.594
2004020.594
2004220.594
2004320.594
2004420.594
2004520.594
2004720.594
2004920.594
2005320.594
2005520.594
2005620.594
2005820.594
2006020.594
2006120.594
2006220.594
2006320.594
2006520.594
2006720.594
2006820.594
2006920.594
2007020.594
2007120.594
2007320.594
2007420.594
2007520.594
2007620.594
2007720.594
2007820.594
2008020.594
2008120.594
2008220.594
2009120.594
2020120.599
2020220.599
2020320.599
2020420.599
2020620.599
2020720.599
2020820.599
2021020.599
2021120.599
2021220.599
2021320.599
2021420.599
2021520.599
2021620.599
2021720.599
2021820.599
2021920.599
2022020.599
2022120.599
2022220.599
2022320.599
2022420.599
2022620.599
2022720.599
2022820.599
2022920.599
2023020.599
2023220.599
2023320.599
2023520.599
2023720.599
2023820.599
2023920.599
2024020.599
2024120.599
2024220.599
2024420.599
2024520.599
2025020.599
2025120.599
2026120.599
2026220.599
2026520.599
2026620.599
2026820.599
2027020.599
2027720.599
2028920.599
2029920.599
2030320.599
2030620.599
2031020.599
2031720.599
2033020.599
2034020.599
2035020.599
2035520.599
2037020.599
2037320.599
2037420.599
2037620.599
2038020.599
2038820.599
2038920.599
2039020.599
2039120.599
2039220.599
2039320.599
2039420.599
2039520.599
2039820.599
2040120.599
2040220.599
2040320.599
2040420.599
2040520.599
2040620.599
2040720.599
2040820.599
2041020.599
2041120.599
2041220.599
2041320.599
2041420.599
2041520.599
2041620.599
2041820.599
2041920.599
2042020.599
2042120.599
2042220.599
2042320.599
2042420.599
2042520.599
2042720.599
2042820.599
2042920.599
2043120.599
2043320.599
2043420.599
2043520.599
2043620.599
2043720.599
2043920.599
2044020.599
2044120.599
2044220.599
2044420.599
2044720.599
2045120.599
2045320.599
2045620.599
2046020.599
2046320.599
2046820.599
2046920.599
2047020.599
2047220.599
2050120.599
2050220.599
2050320.599
2050520.599
2050620.599
2050720.599
2050920.599
2051020.599
2051520.599
2052020.599
2052320.599
2052420.599
2052520.599
2052620.599
2052720.599
2053020.599
2053120.599
2053320.599
2053420.599
2053520.599
2053620.599
2053720.599
2053820.599
2053920.599
2054020.599
2054120.599
2054220.599
2054320.599
2054420.599
2054620.599
2054720.599
2054820.599
2054920.599
2055120.599
2055220.599
2055320.599
2055420.599
2055520.599
2055720.599
2055920.599
2056020.599
2056520.599
2056620.599
2057020.599
2057120.599
2057220.599
2057320.599
2057520.599
2057620.599
2057720.599
2057820.599
2057920.599
2058020.599
2058120.599
2058520.599
2058620.599
2059020.599
2059120.599
2059320.599
2059420.599
2059720.599
2059920.599
2003720.602
2000320.602
5694520.607
5690220.607
5690420.607
2005220.752
2000420.786
2050420.836
2059820.843
2018921.045
5690121.045
5692021.045
2052821.049
2203421.175
2220721.344
2074621.362
2005721.416
2204321.426
2075221.433
2052921.672
2000521.701
2003621.748
2006621.772
2000721.94
2001321.978
2202721.989
2002222.012
2002622.075
2002722.075
2003522.085
2009022.085
2076222.229
2203522.419
2203822.442
2042622.517
2219322.612
2041722.752
2000122.809
2000923.267
2060223.317
2062323.461
2202623.513
2218023.606
2003323.632
2003823.647
2060123.65
2000223.966
2005924.052
2074724.168
2001924.211
2203024.306
2001624.354
2075324.417
2000824.56
2218324.581
2218524.581
2064624.604
5691524.643
2202524.655
2210124.679
2210724.749
2210824.749
2210924.749
2210324.752
2001024.811
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 22309

img_museum
WOODLAWN PLANTATION là số museum duy nhất trong Mã ZIP 22309. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về WOODLAWN PLANTATION.
  • WOODLAWN PLANTATION
    điện thoại: (703) 780-4000
    Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tích
    ĐịA Chỉ: 9000 RICHMOND HWY, ALEXANDRIA VA 22309, USA

Trường học trong Mã ZIP 22309

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22309 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Mount Vernon High 8515 Old Mount Vernon RdAlexandria Virginia9-1222309
Mount Vernon Woods Elem. 4015 Fielding StAlexandria VirginiaPK-622309
Riverside Elem. 8410 Old Mount Vernon RdAlexandria VirginiaPK-622309
Washington Mill Elem. 9100 Cherry Tree DrAlexandria Virginia22309
Woodlawn Elem. 8505 Highland LnAlexandria VirginiaPK-622309
Woodley Hills Elem. 8718 Old Mt Vernon RdAlexandria VirginiaPK-622309
Số Zip 5: 22309 - ALEXANDRIA

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận