You are here

Số Zip 5: 22199 - LORTON, VA

Mã ZIP code 22199 là mã bưu chính năm LORTON, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22199. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22199. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22199, v.v.

Mã Bưu 22199 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22199 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaFairfax CountyLORTON22199

Mã zip cộng 4 cho 22199 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

22199 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22199 là gì? Mã ZIP 22199 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22199. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
22199-0010 PO BOX 10 (From 10 To 69), LORTON, VA
22199-0070 PO BOX 70 (From 70 To 129), LORTON, VA
22199-0130 PO BOX 130 (From 130 To 189), LORTON, VA
22199-0190 PO BOX 190 (From 190 To 229), LORTON, VA
22199-0230 PO BOX 230 (From 230 To 269), LORTON, VA
22199-0270 PO BOX 270 (From 270 To 309), LORTON, VA
22199-0311 PO BOX 311 (From 311 To 370), LORTON, VA
22199-0371 PO BOX 371 (From 371 To 440), LORTON, VA
22199-0441 PO BOX 441 (From 441 To 480), LORTON, VA
22199-0481 PO BOX 481 (From 481 To 516), LORTON, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 22199 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 22199

Mỗi chữ số của Mã ZIP 22199 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 22199

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22199

img_postcode

Mã ZIP code 22199 có 126 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 22199.

ZIP Code:22199

Mã Bưu 22199 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 22199 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LORTON, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 22199 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 22125, 22079, 22153, 22122, và 22194, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22199 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
221253.595
220793.627
221534.577
221225.321
221945.506
221955.506
220606.096
221507.292
221527.985
221928.329
220399.068
221919.548
223159.906
2215610.073
2215810.073
2215910.073
2216010.073
2216110.073
2201510.307
2200910.609
2230910.63
2215110.921
2212112.319
2219312.526
2231012.629
2061613.109
2230613.677
2015313.881
2203213.999
2231214.191
2230814.752
2230414.895
2200314.92
2202515.653
2230315.93
2012416.004
2065816.085
2202616.345
2230716.531
2064016.755
2203517.07
2231117.102
2203817.174
2203717.271
2203117.433
2233117.455
2203417.691
2203017.781
2204117.87
2204217.894
2230218.277
2011118.346
2011218.417
2204418.591
2231418.765
2235018.809
2208118.897
2208218.93
2211618.93
2211818.93
2211918.93
2011319.178
2217219.224
2204019.231
2059819.264
2231319.267
2232019.267
2233319.267
2233419.267
2233219.3
2230119.312
2220619.405
2074420.193
2060720.351
2230520.4
2203620.635
2220420.719
2204620.871
2213521.054
2220321.081
2221221.133
2220521.188
2202721.227
2221721.259
2218021.589
2221621.595
2221921.663
2221421.724
2221521.886
2223021.887
2224021.887
2224121.887
2224221.887
2224321.887
2224421.887
2224521.887
2204321.924
2222621.973
2222722.009
2221022.035
2221322.048
2218322.164
2218522.164
2037522.33
2212422.748
2074522.841
2012222.955
2220223.015
2218123.036
2213423.06
2011023.136
2067523.256
2224623.294
2010823.34
2220123.352
2203323.354
2075023.421
2060323.426
2221123.568
2003223.606
2222523.606
2012123.705
2005023.868
2064324.417
2220724.709
2002424.848
2220924.952
img_return_top
Số Zip 5: 22199 - LORTON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận