You are here

Số Zip 5: 22193 - WOODBRIDGE, VA

Mã ZIP code 22193 là mã bưu chính năm WOODBRIDGE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22193. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22193. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22193, v.v.

Mã Bưu 22193 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22193 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaPrince William CountyWOODBRIDGE22193

Mã zip cộng 4 cho 22193 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

22193 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22193 là gì? Mã ZIP 22193 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22193. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
22193-1000 3400 (From 3400 To 3510 Even) LEGERE CT, WOODBRIDGE, VA
22193-1001 3512 (From 3512 To 3598 Even) LEGERE CT, WOODBRIDGE, VA
22193-1002 3401 (From 3401 To 3493 Odd) LEGERE CT, WOODBRIDGE, VA
22193-1003 15601 (From 15601 To 15699 Odd) CARDINAL DR, WOODBRIDGE, VA
22193-1004 15600 (From 15600 To 15698 Even) CARDINAL DR, WOODBRIDGE, VA
22193-1005 15501 (From 15501 To 15555 Odd) CARDINAL DR, WOODBRIDGE, VA
22193-1005 15559 (From 15559 To 15599 Odd) CARDINAL DR, WOODBRIDGE, VA
22193-1006 15512 (From 15512 To 15540 Even) CARDINAL DR, WOODBRIDGE, VA
22193-1007 3495 (From 3495 To 3599 Odd) LEGERE CT, WOODBRIDGE, VA
22193-1008 15500 (From 15500 To 15586 Even) TRAVERSER CT, WOODBRIDGE, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 22193 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 22193

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 22193. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 22193 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
PRINCE WILLIAM3360 POST OFFICE RDWOODBRIDGE 703-878-271522193-9996
DUMFRIES ANNEX3360 POST OFFICE RDWOODBRIDGE 703-441-830422193-9929

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 22193

Mỗi chữ số của Mã ZIP 22193 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 22193

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22193

img_postcode

Mã ZIP code 22193 có 4,680 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 22193.

ZIP Code:22193

Mã Bưu 22193 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 22193 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WOODBRIDGE, Prince William County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 22193 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 22192, 22025, 22191, 20112, và 22194, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22193 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
221924.663
220255.064
221917.681
201127.835
221948.727
221958.727
221728.8
221258.988
220269.462
2213410.893
2219912.526
2207912.878
2203912.951
2011313.124
2213514.187
2011114.213
2012415.252
2215315.261
2201516.797
2011016.814
2212217.763
2215217.918
2064018.004
2200918.082
2010818.147
2206018.173
2018218.199
2065818.397
2246319.07
2203619.135
2215019.328
2255620.155
2013620.161
2015320.231
2018120.267
2203220.529
2254521.185
2215121.371
2215621.492
2215821.492
2215921.492
2216021.492
2216121.492
2012121.633
2203021.69
2061622.332
2231522.424
2230922.612
2203522.743
2203822.912
2012223.011
2010923.454
2064323.472
2255423.708
2212123.904
2011924.136
2200324.83
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 22193

img_library
DALE CITY NEIGHBORHOOD LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 22193. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về DALE CITY NEIGHBORHOOD LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 22193

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22193 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bel Air Elem. 14151 Ferndale DrWoodbridge VirginiaPK-522193
C. D. Hylton High 14051 Spriggs RdWoodbridge VirginiaPK-522193
Dale City Elem. 14450 Brook DrWoodbridge VirginiaPK-522193
Enterprise Elem. 13900 Lindendale RdWoodbridge Virginia22193
Forest Park High 15721 Spriggs RdWoodbridge Virginia9-1222193
Kerrydale Elem. 13199 Kerrydale RdWoodbridge VirginiaPK-522193
Martin Luther King Jr Elem. 13224 Nickleson DrWoodbridge VirginiaPK-522193
Mills E. Godwin Middle 14800 Darbydale AvWoodbridge Virginia6-822193
Minnieville Elem. 13639 Greenwood DrWoodbridge VirginiaPK-522193
Neabsco Elem. 3800 Cordell AveWoodbridge VirginiaPK-522193

Trang

Số Zip 5: 22193 - WOODBRIDGE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận