Số Zip 5: 22015 - BURKE, VA
Mã ZIP code 22015 là mã bưu chính năm BURKE, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22015. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22015. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22015, v.v.
Mã Bưu 22015 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22015 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | BURKE | 22015 |
Mã zip cộng 4 cho 22015 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
22015 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22015 là gì? Mã ZIP 22015 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22015. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
22015-1500 | 5116 (From 5116 To 5126 Even) DAHLGREEN PL, BURKE, VA |
22015-1501 | 9501 (From 9501 To 9515 Odd) HARROWHILL LN, BURKE, VA |
22015-1502 | 5111 (From 5111 To 5199 Odd) ARRIT CT, BURKE, VA |
22015-1503 | 5100 (From 5100 To 5114 Even) DAHLGREEN PL, BURKE, VA |
22015-1503 | 5101 (From 5101 To 5125 Odd) DAHLGREEN PL, BURKE, VA |
22015-1504 | 9420 (From 9420 To 9499) FAIRLEIGH CT, BURKE, VA |
22015-1505 | 9400 (From 9400 To 9419) FAIRLEIGH CT, BURKE, VA |
22015-1506 | 9517 (From 9517 To 9599 Odd) HARROWHILL LN, BURKE, VA |
22015-1507 | 5000 (From 5000 To 5018) HARFORD LN, BURKE, VA |
22015-1508 | 5019 (From 5019 To 5042) HARFORD LN, BURKE, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 22015
BURKE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 22015. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BURKE.
-
BURKE Bưu điện
ĐịA Chỉ 9501 BURKE RD, BURKE, VA, 22015-9998
điện thoại 703-978-1436
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 22015 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22015
Mã Bưu 22015 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BURKE, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 22015 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 22009, 20153, 22039, 22032, và 22152, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22015 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
22009 | 1.539 |
20153 | 3.765 |
22039 | 3.976 |
22032 | 3.977 |
22152 | 4.682 |
22153 | 6.426 |
22151 | 6.774 |
22035 | 6.864 |
22038 | 6.988 |
22030 | 7.551 |
22034 | 8.433 |
22031 | 8.471 |
22156 | 8.541 |
22158 | 8.541 |
22159 | 8.541 |
22160 | 8.541 |
22161 | 8.541 |
22003 | 8.793 |
20124 | 8.914 |
22150 | 9.092 |
22037 | 9.736 |
22122 | 10.179 |
22199 | 10.307 |
22081 | 11.018 |
22082 | 11.168 |
22116 | 11.168 |
22118 | 11.168 |
22119 | 11.168 |
20598 | 11.217 |
22125 | 11.649 |
22042 | 11.779 |
22312 | 12.12 |
22192 | 12.413 |
22124 | 12.566 |
22036 | 12.647 |
22180 | 12.813 |
20111 | 12.993 |
22183 | 13.049 |
22185 | 13.049 |
22033 | 13.099 |
22181 | 13.31 |
22315 | 13.34 |
22027 | 13.479 |
20122 | 13.708 |
22060 | 13.852 |
22079 | 13.932 |
22044 | 14.169 |
22304 | 14.176 |
22310 | 14.242 |
22041 | 14.288 |
22194 | 14.505 |
22195 | 14.505 |
22046 | 14.649 |
22040 | 14.704 |
20113 | 15.08 |
22043 | 15.119 |
22311 | 15.223 |
20121 | 15.545 |
22213 | 16.312 |
22205 | 16.576 |
22193 | 16.797 |
22182 | 16.873 |
20191 | 17.196 |
22309 | 17.231 |
22203 | 17.344 |
20108 | 17.423 |
22302 | 17.448 |
22306 | 17.518 |
20120 | 17.724 |
22303 | 17.79 |
20172 | 17.824 |
22216 | 18.002 |
22214 | 18.085 |
22191 | 18.14 |
20110 | 18.157 |
22206 | 18.182 |
20171 | 18.183 |
20151 | 18.186 |
22230 | 18.195 |
22240 | 18.195 |
22241 | 18.195 |
22242 | 18.195 |
22243 | 18.195 |
22244 | 18.195 |
22245 | 18.195 |
22204 | 18.228 |
22215 | 18.285 |
22212 | 18.292 |
22217 | 18.347 |
22219 | 18.362 |
22226 | 18.419 |
22227 | 18.437 |
22210 | 18.449 |
20112 | 18.57 |
22107 | 18.697 |
22108 | 18.697 |
22109 | 18.697 |
22331 | 18.806 |
22103 | 18.93 |
20192 | 19.241 |
22106 | 19.336 |
22121 | 19.362 |
22314 | 19.539 |
22307 | 19.791 |
22101 | 19.912 |
22301 | 19.924 |
22207 | 19.981 |
22305 | 20.005 |
22246 | 20.008 |
22201 | 20.067 |
22102 | 20.156 |
20190 | 20.163 |
22096 | 20.246 |
20196 | 20.255 |
22308 | 20.37 |
22350 | 20.622 |
22313 | 20.82 |
22320 | 20.82 |
22333 | 20.82 |
22334 | 20.82 |
22332 | 20.841 |
22067 | 21.259 |
22211 | 21.279 |
20041 | 21.329 |
22025 | 21.555 |
20109 | 21.751 |
22202 | 21.834 |
22225 | 21.93 |
20195 | 21.999 |
22209 | 22.056 |
20050 | 22.176 |
22095 | 22.295 |
20616 | 22.324 |
20194 | 22.495 |
20152 | 22.767 |
20816 | 22.873 |
20057 | 22.892 |
20007 | 23.088 |
20136 | 23.265 |
20375 | 23.302 |
20372 | 23.448 |
20024 | 23.615 |
20170 | 23.63 |
20102 | 23.659 |
20016 | 23.762 |
20037 | 23.763 |
20521 | 23.832 |
20818 | 23.874 |
20812 | 23.895 |
20052 | 24.112 |
22026 | 24.236 |
20301 | 24.348 |
22066 | 24.476 |
20032 | 24.537 |
20504 | 24.605 |
20006 | 24.613 |
20744 | 24.662 |
20254 | 24.709 |
20314 | 24.709 |
20318 | 24.709 |
20508 | 24.709 |
20522 | 24.722 |
20500 | 24.763 |
20201 | 24.83 |
20202 | 24.83 |
20203 | 24.83 |
20204 | 24.83 |
20206 | 24.83 |
20207 | 24.83 |
20208 | 24.83 |
20210 | 24.83 |
20211 | 24.83 |
20212 | 24.83 |
20213 | 24.83 |
20214 | 24.83 |
20215 | 24.83 |
20216 | 24.83 |
20217 | 24.83 |
20218 | 24.83 |
20219 | 24.83 |
20220 | 24.83 |
20221 | 24.83 |
20222 | 24.83 |
20223 | 24.83 |
20224 | 24.83 |
20226 | 24.83 |
20227 | 24.83 |
20228 | 24.83 |
20229 | 24.83 |
20230 | 24.83 |
20232 | 24.83 |
20233 | 24.83 |
20235 | 24.83 |
20237 | 24.83 |
20238 | 24.83 |
20239 | 24.83 |
20240 | 24.83 |
20241 | 24.83 |
20242 | 24.83 |
20244 | 24.83 |
20245 | 24.83 |
20250 | 24.83 |
20251 | 24.83 |
20261 | 24.83 |
20262 | 24.83 |
20265 | 24.83 |
20266 | 24.83 |
20268 | 24.83 |
20270 | 24.83 |
20277 | 24.83 |
20289 | 24.83 |
20299 | 24.83 |
20303 | 24.83 |
20306 | 24.83 |
20310 | 24.83 |
20317 | 24.83 |
20330 | 24.83 |
20340 | 24.83 |
20350 | 24.83 |
20355 | 24.83 |
20370 | 24.83 |
20373 | 24.83 |
20374 | 24.83 |
20376 | 24.83 |
20380 | 24.83 |
20388 | 24.83 |
20389 | 24.83 |
20390 | 24.83 |
20391 | 24.83 |
20392 | 24.83 |
20393 | 24.83 |
20394 | 24.83 |
20395 | 24.83 |
20398 | 24.83 |
20401 | 24.83 |
20402 | 24.83 |
20403 | 24.83 |
20404 | 24.83 |
20405 | 24.83 |
20406 | 24.83 |
20407 | 24.83 |
20408 | 24.83 |
20410 | 24.83 |
20411 | 24.83 |
20412 | 24.83 |
20413 | 24.83 |
20414 | 24.83 |
20415 | 24.83 |
20416 | 24.83 |
20418 | 24.83 |
20419 | 24.83 |
20420 | 24.83 |
20421 | 24.83 |
20422 | 24.83 |
20423 | 24.83 |
20424 | 24.83 |
20425 | 24.83 |
20427 | 24.83 |
20428 | 24.83 |
20429 | 24.83 |
20431 | 24.83 |
20433 | 24.83 |
20434 | 24.83 |
20435 | 24.83 |
20436 | 24.83 |
20437 | 24.83 |
20439 | 24.83 |
20440 | 24.83 |
20441 | 24.83 |
20442 | 24.83 |
20444 | 24.83 |
20447 | 24.83 |
20451 | 24.83 |
20453 | 24.83 |
20456 | 24.83 |
20460 | 24.83 |
20463 | 24.83 |
20468 | 24.83 |
20469 | 24.83 |
20470 | 24.83 |
20472 | 24.83 |
20501 | 24.83 |
20502 | 24.83 |
20503 | 24.83 |
20505 | 24.83 |
20506 | 24.83 |
20507 | 24.83 |
20509 | 24.83 |
20510 | 24.83 |
20515 | 24.83 |
20520 | 24.83 |
20523 | 24.83 |
20524 | 24.83 |
20525 | 24.83 |
20526 | 24.83 |
20527 | 24.83 |
20530 | 24.83 |
20531 | 24.83 |
20533 | 24.83 |
20534 | 24.83 |
20535 | 24.83 |
20536 | 24.83 |
20537 | 24.83 |
20538 | 24.83 |
20539 | 24.83 |
20540 | 24.83 |
20541 | 24.83 |
20542 | 24.83 |
20543 | 24.83 |
20544 | 24.83 |
20546 | 24.83 |
20547 | 24.83 |
20548 | 24.83 |
20549 | 24.83 |
20551 | 24.83 |
20552 | 24.83 |
20553 | 24.83 |
20554 | 24.83 |
20555 | 24.83 |
20557 | 24.83 |
20559 | 24.83 |
20560 | 24.83 |
20565 | 24.83 |
20566 | 24.83 |
20570 | 24.83 |
20571 | 24.83 |
20572 | 24.83 |
20573 | 24.83 |
20575 | 24.83 |
20576 | 24.83 |
20577 | 24.83 |
20578 | 24.83 |
20579 | 24.83 |
20580 | 24.83 |
20581 | 24.83 |
20585 | 24.83 |
20586 | 24.83 |
20590 | 24.83 |
20591 | 24.83 |
20593 | 24.83 |
20594 | 24.83 |
20597 | 24.83 |
20599 | 24.83 |
20029 | 24.84 |
20030 | 24.84 |
20039 | 24.84 |
20040 | 24.84 |
20042 | 24.84 |
20043 | 24.84 |
20044 | 24.84 |
20045 | 24.84 |
20047 | 24.84 |
20049 | 24.84 |
20053 | 24.84 |
20055 | 24.84 |
20056 | 24.84 |
20058 | 24.84 |
20060 | 24.84 |
20061 | 24.84 |
20062 | 24.84 |
20063 | 24.84 |
20065 | 24.84 |
20067 | 24.84 |
20068 | 24.84 |
20069 | 24.84 |
20070 | 24.84 |
20071 | 24.84 |
20073 | 24.84 |
20074 | 24.84 |
20075 | 24.84 |
20076 | 24.84 |
20077 | 24.84 |
20078 | 24.84 |
20080 | 24.84 |
20081 | 24.84 |
20082 | 24.84 |
20091 | 24.84 |
56904 | 24.855 |
56902 | 24.855 |
56945 | 24.855 |
20189 | 24.871 |
56901 | 24.871 |
56920 | 24.871 |
20252 | 24.957 |
20745 | 24.974 |
Thư viện trong Mã ZIP 22015
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22015 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BURKE CENTRE COMMUNITY LIBRARY | 5935 FREDS OAK ROAD | BURKE | VA | 22015 | (703) 249-1520 |
KINGS PARK COMMUNITY LIBRARY | 9000 BURKE LAKE RD. | BURKE | VA | 22015 | (703) 978-5600 |
POHICK REGIONAL LIBRARY | 6450 SYDENSTRICKER RD. | BURKE | VA | 22015 | (703) 644-7333 |
Trường học trong Mã ZIP 22015
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22015 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Burke Center | 9645 Burke Lake Rd | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
Cherry Run Elem. | 9732 Ironmaster Dr | Burke | Virginia | 7-12 | 22015 |
Lake Braddock Secondary | 9200 Burke Lake Rd | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
Terra Centre Elem. | 6000 Burke Center Pkwy | Burke | Virginia | PK-6 | 22015 |
White Oaks Elem. | 6130 Shiplett Blvd | Burke | Virginia | 22015 |
Viết bình luận