Số Zip 5: 20191 - RESTON, VA
Mã ZIP code 20191 là mã bưu chính năm RESTON, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20191. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20191. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20191, v.v.
Mã Bưu 20191 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20191 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | RESTON | 20191 |
Mã zip cộng 4 cho 20191 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20191 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20191 là gì? Mã ZIP 20191 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20191. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20191-1100 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) WHITE CORNUS LN, RESTON, VA |
20191-1101 | 2279 (From 2279 To 2299 Odd) COCQUINA DR, RESTON, VA |
20191-1102 | 12200 (From 12200 To 12259) ANGEL WING CT, RESTON, VA |
20191-1103 | 2201 (From 2201 To 2215 Odd) COCQUINA DR, RESTON, VA |
20191-1104 | 2200 (From 2200 To 2214 Even) COCQUINA DR, RESTON, VA |
20191-1105 | 12300 (From 12300 To 12399) FAN SHELL CT, RESTON, VA |
20191-1106 | 2281 MARGINELLA DR, RESTON, VA |
20191-1107 | 12300 (From 12300 To 12398 Even) GLADE DR, RESTON, VA |
20191-1108 | 2003 EDMUND HALLEY DR STE 500, RESTON, VA |
20191-1109 | 2200 (From 2200 To 2280) MARGINELLA DR, RESTON, VA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20191 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20191
Mã Bưu 20191 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RESTON, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20191 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20192, 20190, 20171, 22096, và 20196, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20191 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20192 | 2.106 |
20190 | 3.413 |
20171 | 3.484 |
22096 | 3.722 |
20196 | 3.736 |
20172 | 3.97 |
22124 | 4.66 |
20195 | 5.093 |
22095 | 5.259 |
22181 | 5.667 |
20194 | 5.804 |
22033 | 6.168 |
20170 | 6.456 |
22182 | 7.28 |
20041 | 8 |
22183 | 8.137 |
22185 | 8.137 |
20102 | 8.983 |
22066 | 8.985 |
22180 | 9.325 |
20151 | 9.977 |
20164 | 10.153 |
22038 | 10.234 |
22035 | 10.344 |
22030 | 10.484 |
22034 | 10.605 |
20163 | 10.708 |
20167 | 10.715 |
22031 | 11.205 |
22067 | 11.38 |
22102 | 11.415 |
20598 | 11.814 |
20166 | 11.89 |
22027 | 12.036 |
20122 | 12.144 |
22081 | 12.259 |
22082 | 12.473 |
22116 | 12.473 |
22118 | 12.473 |
22119 | 12.473 |
20120 | 12.758 |
20165 | 13.295 |
22032 | 13.409 |
22037 | 13.41 |
20153 | 13.525 |
20854 | 13.825 |
22043 | 14.312 |
20152 | 14.395 |
22107 | 14.605 |
22108 | 14.605 |
22109 | 14.605 |
22103 | 14.926 |
22106 | 14.975 |
22046 | 15.519 |
22042 | 15.619 |
20859 | 15.697 |
22036 | 15.909 |
20121 | 15.958 |
22003 | 16.049 |
20148 | 16.232 |
22101 | 16.401 |
20147 | 16.519 |
22009 | 16.807 |
22213 | 16.827 |
20818 | 17.11 |
22015 | 17.196 |
20146 | 17.234 |
20149 | 17.234 |
20124 | 17.566 |
20817 | 18.454 |
20812 | 18.573 |
22040 | 18.637 |
22044 | 18.684 |
20816 | 18.872 |
22151 | 18.874 |
22205 | 19.021 |
22039 | 19.942 |
22041 | 19.997 |
22152 | 20.065 |
22207 | 20.173 |
20143 | 20.748 |
22203 | 20.787 |
20111 | 20.951 |
22230 | 21.218 |
22240 | 21.218 |
22241 | 21.218 |
22242 | 21.218 |
22243 | 21.218 |
22244 | 21.218 |
22245 | 21.218 |
22156 | 21.227 |
22158 | 21.227 |
22159 | 21.227 |
22160 | 21.227 |
22161 | 21.227 |
22214 | 21.258 |
22216 | 21.298 |
20837 | 21.368 |
22312 | 21.372 |
22215 | 21.409 |
22210 | 21.507 |
22227 | 21.525 |
22226 | 21.545 |
20108 | 21.77 |
22219 | 21.93 |
20878 | 22.122 |
20105 | 22.155 |
20109 | 22.173 |
20016 | 22.38 |
20810 | 22.388 |
20811 | 22.388 |
20813 | 22.388 |
20824 | 22.388 |
20825 | 22.388 |
20827 | 22.388 |
20889 | 22.41 |
20894 | 22.41 |
20850 | 22.418 |
22217 | 22.535 |
22212 | 22.62 |
20892 | 22.632 |
22311 | 22.634 |
22246 | 22.755 |
22201 | 22.786 |
20814 | 23.059 |
22153 | 23.101 |
22204 | 23.116 |
22304 | 23.577 |
20113 | 23.59 |
22150 | 23.747 |
20110 | 23.803 |
20007 | 23.813 |
20874 | 23.839 |
20852 | 23.942 |
20057 | 24.039 |
20847 | 24.144 |
20848 | 24.144 |
20849 | 24.144 |
20857 | 24.144 |
20815 | 24.307 |
22209 | 24.53 |
22206 | 24.864 |
22302 | 24.986 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 20191
-
WALKER NATURE CENTER RESTON ASSOCIATION
điện thoại: (703) 435-6510Kỷ luật: Vườn ươm, Vườn bách thảo & Trung tâm tự nhiênĐịA Chỉ: 11450 GLADE DRIVE, RESTON VA 20191, USA
Trường học trong Mã ZIP 20191
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20191 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dogwood Elem. | 12300 Glade Dr. | Reston | Virginia | PK-6 | 20191 |
Hughes Middle | 11401 Ridge Heights Rd | Reston | Virginia | 7-8 | 20191 |
Hunters Woods Elem. | 2401 Colts Neck Rd | Reston | Virginia | PK-6 | 20191 |
South Lakes High | 11400 S Lakes Dr | Reston | Virginia | 9-12 | 20191 |
Sunrise Valley Elem. | 10824 Cross School Rd | Reston | Virginia | PK-6 | 20191 |
Terraset Elem. | 11411 Ridge Heights Rd | Reston | Virginia | PK-6 | 20191 |
Viết bình luận