Số Zip 5: 20171 - HERNDON, VA
Mã ZIP code 20171 là mã bưu chính năm HERNDON, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20171. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20171. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20171, v.v.
Mã Bưu 20171 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20171 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | HERNDON | 20171 |
Mã zip cộng 4 cho 20171 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20171 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20171 là gì? Mã ZIP 20171 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20171. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20171-0001 | PO BOX 710001 (From 710001 To 710018), HERNDON, VA |
20171-0019 | PO BOX 4900, HERNDON, VA |
20171-0020 | PO BOX 4600, HERNDON, VA |
20171-0021 | PO BOX 710021 (From 710021 To 710026), HERNDON, VA |
20171-0027 | PO BOX 4800, HERNDON, VA |
20171-0030 | PO BOX 3000, HERNDON, VA |
20171-0031 | PO BOX 710031 (From 710031 To 710040), HERNDON, VA |
20171-0041 | PO BOX 710041 (From 710041 To 710046), HERNDON, VA |
20171-0050 | PO BOX 5000, HERNDON, VA |
20171-0051 | PO BOX 710051 (From 710051 To 710066), HERNDON, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20171
OAK HILL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20171. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OAK HILL.
-
OAK HILL Bưu điện
ĐịA Chỉ 13520 MCLEAREN RD, HERNDON, VA, 20171-9998
điện thoại 703-464-8360
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20171 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20171
Mã Bưu 20171 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HERNDON, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20171 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20172, 20192, 20191, 20041, và 22095, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20171 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20172 | 0.728 |
20192 | 3.198 |
20191 | 3.484 |
20041 | 4.597 |
22095 | 4.804 |
22033 | 5.406 |
20190 | 5.697 |
20102 | 6.025 |
22096 | 6.159 |
20196 | 6.173 |
20170 | 6.402 |
22124 | 6.561 |
20195 | 6.701 |
20151 | 6.866 |
20194 | 7.584 |
22181 | 8.64 |
20166 | 9.359 |
20163 | 9.428 |
20167 | 9.442 |
20164 | 9.775 |
20120 | 9.902 |
20122 | 10.184 |
22182 | 10.758 |
22030 | 10.824 |
20152 | 10.97 |
22183 | 11.237 |
22185 | 11.237 |
22066 | 11.264 |
22038 | 11.557 |
22035 | 11.62 |
22180 | 12.417 |
22034 | 12.858 |
20165 | 13.452 |
22031 | 13.544 |
20148 | 13.621 |
20121 | 13.728 |
22036 | 14.27 |
20598 | 14.696 |
22032 | 14.73 |
20153 | 14.766 |
22067 | 14.774 |
20147 | 14.815 |
22102 | 14.872 |
22081 | 15.114 |
22027 | 15.205 |
22082 | 15.35 |
22116 | 15.35 |
22118 | 15.35 |
22119 | 15.35 |
20146 | 15.504 |
20149 | 15.504 |
22037 | 16.075 |
20854 | 16.622 |
20124 | 16.775 |
20143 | 17.465 |
22043 | 17.579 |
22107 | 18.064 |
22108 | 18.064 |
22109 | 18.064 |
22009 | 18.079 |
22015 | 18.183 |
22103 | 18.388 |
22106 | 18.446 |
22042 | 18.511 |
22003 | 18.538 |
22046 | 18.709 |
20859 | 18.796 |
20105 | 18.85 |
20109 | 19.434 |
20111 | 19.6 |
20108 | 19.685 |
22101 | 19.867 |
22213 | 20.104 |
22039 | 20.367 |
20818 | 20.556 |
22151 | 20.928 |
20837 | 21.25 |
22152 | 21.633 |
22044 | 21.696 |
22040 | 21.703 |
20817 | 21.8 |
20110 | 21.808 |
20812 | 22.047 |
20113 | 22.131 |
22205 | 22.23 |
20816 | 22.355 |
20169 | 22.467 |
22041 | 22.948 |
20156 | 23.02 |
20168 | 23.087 |
20175 | 23.102 |
22156 | 23.34 |
22158 | 23.34 |
22159 | 23.34 |
22160 | 23.34 |
22161 | 23.34 |
22207 | 23.555 |
22203 | 23.974 |
22312 | 23.981 |
20878 | 24.187 |
22153 | 24.417 |
22230 | 24.448 |
22240 | 24.448 |
22241 | 24.448 |
22242 | 24.448 |
22243 | 24.448 |
22244 | 24.448 |
22245 | 24.448 |
22214 | 24.478 |
22216 | 24.51 |
20155 | 24.538 |
22215 | 24.637 |
22210 | 24.742 |
22227 | 24.758 |
22226 | 24.776 |
Trường học trong Mã ZIP 20171
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20171 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Carson Middle | 13618 Mclearen Rd | Herndon | Virginia | 7-8 | 20171 |
Crossfield Elem. | 2791 Fox Mill Rd | Herndon | Virginia | PK-6 | 20171 |
Floris Elem. | 2708 Centreville Rd | Herndon | Virginia | PK-6 | 20171 |
Fox Mill Elem. | 2901 Viking Dr | Herndon | Virginia | PK-6 | 20171 |
Mcnair Elem. | 2499 Thomas Jefferson Dr. | Herndon | Virginia | PK-6 | 20171 |
Oak Hill Elem. | 3210 Kinross Circle | Herndon | Virginia | PK-6 | 20171 |
Viết bình luận