Số Zip 5: 20169 - HAYMARKET, VA
Mã ZIP code 20169 là mã bưu chính năm HAYMARKET, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20169. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20169. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20169, v.v.
Mã Bưu 20169 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20169 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Prince William County | HAYMARKET | 20169 |
Mã zip cộng 4 cho 20169 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20169 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20169 là gì? Mã ZIP 20169 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20169. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20169-1000 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) ENFIELD CHASE CT, HAYMARKET, VA |
20169-1001 | 15015 (From 15015 To 15099 Odd) ROLLING RIDGE RD, HAYMARKET, VA |
20169-1002 | 14900 (From 14900 To 15098 Even) ROLLING RIDGE RD, HAYMARKET, VA |
20169-1003 | 15000 (From 15000 To 15099) RED FOX CT, HAYMARKET, VA |
20169-1004 | 1417 (From 1417 To 1499 Odd) SPRING LAKE DR, HAYMARKET, VA |
20169-1005 | 1405 (From 1405 To 1415 Odd) SPRING LAKE DR, HAYMARKET, VA |
20169-1006 | 1408 (From 1408 To 1498 Even) SPRING LAKE DR, HAYMARKET, VA |
20169-1007 | 1400 (From 1400 To 1406 Even) SPRING LAKE DR, HAYMARKET, VA |
20169-1008 | 1401 (From 1401 To 1403 Odd) SPRING LAKE DR, HAYMARKET, VA |
20169-1009 | 15001 (From 15001 To 15099 Odd) FOREST LAKE LN, HAYMARKET, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20169
HAYMARKET là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20169. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HAYMARKET.
-
HAYMARKET Bưu điện
ĐịA Chỉ 14658 GAP WAY, HAYMARKET, VA, 20169-9998
điện thoại 703-754-0937
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20169 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20169
Mã Bưu 20169 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HAYMARKET, Prince William County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20169 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20168, 20156, 20155, 20143, và 20198, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20169 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20168 | 0.829 |
20156 | 4.753 |
20155 | 6.264 |
20143 | 6.787 |
20198 | 9.596 |
20137 | 10.049 |
20105 | 10.638 |
20152 | 11.549 |
20109 | 12.302 |
20118 | 13.595 |
20120 | 15.052 |
20117 | 16.33 |
20151 | 16.472 |
20121 | 16.622 |
20136 | 16.847 |
20185 | 17.363 |
20108 | 17.695 |
20148 | 18.226 |
20041 | 18.379 |
20187 | 18.56 |
20122 | 18.677 |
20110 | 18.946 |
20102 | 18.963 |
20166 | 19.291 |
22036 | 19.661 |
20175 | 20.608 |
20188 | 20.711 |
20140 | 20.718 |
20181 | 20.723 |
20182 | 21.736 |
20172 | 21.952 |
20111 | 22.333 |
20171 | 22.467 |
20131 | 22.582 |
20113 | 22.695 |
20115 | 22.717 |
22033 | 22.828 |
20147 | 23.385 |
20146 | 23.458 |
20149 | 23.458 |
20163 | 23.766 |
20167 | 23.793 |
20116 | 24.144 |
20124 | 24.187 |
22095 | 24.612 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 20169
-
NOVANT HEALTH UVA HEALTH HAYMARKET MEDICAL CENTER
điện thoại: (571) 284-1000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 15225 HEALTHCOTE BOULEVARD, HAYMARKET VA 20169, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 20169
-
HAYMARKET MUSEUM
điện thoại: (703) 753-3712Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 15025 WASHINGTON ST, HAYMARKET VA 20169, USA
Thư viện trong Mã ZIP 20169
-
HAYMARKET GAINESVILLE COMMUNITY LIBRARY
điện thoại: (703) 792-8700ĐịA Chỉ: 14870 LIGHTNER ROAD, HAYMARKET VA 20169, USA
Trường học trong Mã ZIP 20169
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20169 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Mountain View Elem. | 5600 Mcleod Way | Haymarket | Virginia | PK-5 | 20169 |
Pace West | 14550 John Marshall Hwy | Haymarket | Virginia | 20169 |
Viết bình luận