Số Zip 5: 20124 - CLIFTON, VA
Mã ZIP code 20124 là mã bưu chính năm CLIFTON, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20124. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20124. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20124, v.v.
Mã Bưu 20124 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20124 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | CLIFTON | 20124 |
Mã zip cộng 4 cho 20124 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20124 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20124 là gì? Mã ZIP 20124 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20124. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20124-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 34), CLIFTON, VA |
20124-0041 | PO BOX 41 (From 41 To 100), CLIFTON, VA |
20124-0101 | PO BOX 101 (From 101 To 159), CLIFTON, VA |
20124-0161 | PO BOX 161 (From 161 To 220), CLIFTON, VA |
20124-0221 | PO BOX 221 (From 221 To 280), CLIFTON, VA |
20124-0281 | PO BOX 281 (From 281 To 339), CLIFTON, VA |
20124-0411 | PO BOX 411 (From 411 To 445), CLIFTON, VA |
20124-0495 | PO BOX 495 (From 495 To 501), CLIFTON, VA |
20124-0900 | 5601 (From 5601 To 5621 Odd) GOSLING DR, CLIFTON, VA |
20124-0901 | 5623 (From 5623 To 5649 Odd) GOSLING DR, CLIFTON, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20124
CLIFTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20124. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CLIFTON.
-
CLIFTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 12644 CHAPEL RD, CLIFTON, VA, 20124-9998
điện thoại 703-815-7384
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20124 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20124
Mã Bưu 20124 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CLIFTON, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20124 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 20111, 22036, 20113, 22039, và 20121, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20124 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
20111 | 4.434 |
22036 | 4.673 |
20113 | 6.982 |
22039 | 7.159 |
20121 | 7.724 |
20122 | 7.889 |
22030 | 7.908 |
20108 | 8.51 |
22015 | 8.914 |
20110 | 9.378 |
20153 | 9.605 |
22032 | 9.954 |
22035 | 10.276 |
22009 | 10.279 |
22038 | 10.456 |
22033 | 11.555 |
20120 | 11.558 |
22192 | 12.681 |
20112 | 13 |
20109 | 13.03 |
22152 | 13.422 |
20151 | 13.428 |
22034 | 13.873 |
22153 | 13.926 |
22124 | 14.018 |
22031 | 14.357 |
20136 | 14.45 |
22193 | 15.252 |
22125 | 15.277 |
22151 | 15.641 |
22199 | 16.004 |
20172 | 16.15 |
22181 | 16.418 |
20152 | 16.706 |
20171 | 16.775 |
22037 | 16.8 |
22003 | 16.888 |
20182 | 17.178 |
20143 | 17.446 |
22156 | 17.447 |
22158 | 17.447 |
22159 | 17.447 |
22160 | 17.447 |
22161 | 17.447 |
20598 | 17.514 |
22081 | 17.52 |
22183 | 17.547 |
22185 | 17.547 |
20191 | 17.566 |
22150 | 17.617 |
22082 | 17.751 |
22116 | 17.751 |
22118 | 17.751 |
22119 | 17.751 |
22194 | 17.775 |
22195 | 17.775 |
22180 | 17.9 |
20041 | 18.068 |
22122 | 18.092 |
20181 | 18.685 |
20192 | 19.129 |
22079 | 19.246 |
22042 | 19.433 |
22027 | 19.676 |
22191 | 20.144 |
22025 | 20.269 |
20102 | 20.643 |
22182 | 20.67 |
22312 | 20.946 |
20190 | 20.976 |
22060 | 21.224 |
22096 | 21.253 |
20196 | 21.266 |
20156 | 21.354 |
22095 | 21.561 |
20155 | 21.74 |
22046 | 21.889 |
22043 | 21.901 |
22315 | 21.929 |
22044 | 22.33 |
20195 | 22.624 |
22041 | 22.711 |
22040 | 22.784 |
22304 | 23.064 |
22310 | 23.102 |
20170 | 23.138 |
20194 | 23.368 |
22213 | 23.676 |
22172 | 23.796 |
22134 | 23.821 |
22311 | 23.965 |
20166 | 24.144 |
20169 | 24.187 |
22205 | 24.478 |
22026 | 24.503 |
22102 | 24.895 |
22107 | 24.928 |
22108 | 24.928 |
22109 | 24.928 |
Trường học trong Mã ZIP 20124
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20124 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Centreville High | 6001 Union Mill Rd | Clifton | Virginia | 9-12 | 20124 |
Clifton Elem. | 7010 Clifton Rd | Clifton | Virginia | PK-6 | 20124 |
Liberty Middle | 6801 Union Mill Rd. | Clifton | Virginia | 7-8 | 20124 |
Union Mill Elem. | 13611 Springstone Dr | Clifton | Virginia | PK-6 | 20124 |
Viết bình luận