Số Zip 5: 20170 - HERNDON, VA
Mã ZIP code 20170 là mã bưu chính năm HERNDON, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20170. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20170. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20170, v.v.
Mã Bưu 20170 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20170 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | HERNDON | 20170 |
Mã zip cộng 4 cho 20170 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
20170 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20170 là gì? Mã ZIP 20170 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20170. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
20170-2000 | 1200 (From 1200 To 1294 Even) BROWNS MILL CT, HERNDON, VA |
20170-2001 | 12400 (From 12400 To 12474 Even) SUGARLAND RD, HERNDON, VA |
20170-2002 | 12401 (From 12401 To 12499 Odd) SUGARLAND RD, HERNDON, VA |
20170-2003 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
20170-2004 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
20170-2005 | 1100 (From 1100 To 1198 Even) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
20170-2006 | 1101 (From 1101 To 1199 Odd) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
20170-2007 | 1200 (From 1200 To 1298 Even) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
20170-2008 | 1201 (From 1201 To 1299 Odd) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
20170-2009 | 1300 (From 1300 To 1398 Even) DRANESVILLE RD, HERNDON, VA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 20170
HERNDON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 20170. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HERNDON.
-
HERNDON Bưu điện
ĐịA Chỉ 590 GROVE ST, HERNDON, VA, 20170-9998
điện thoại 703-689-9890
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 20170 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20170
Mã Bưu 20170 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HERNDON, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 20170 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 22095, 20195, 20194, 20164, và 20190, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20170 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
22095 | 1.607 |
20195 | 3.064 |
20194 | 3.577 |
20164 | 3.697 |
20190 | 4.311 |
20192 | 4.389 |
22096 | 4.579 |
20196 | 4.581 |
20167 | 4.706 |
20163 | 4.708 |
20171 | 6.402 |
20191 | 6.456 |
20102 | 6.688 |
22066 | 6.861 |
20172 | 7.079 |
20165 | 7.093 |
20166 | 7.684 |
20041 | 7.786 |
20147 | 10.575 |
22124 | 11.116 |
22182 | 11.291 |
20146 | 11.292 |
20149 | 11.292 |
22181 | 11.603 |
22033 | 11.632 |
20148 | 11.665 |
20151 | 12.368 |
20854 | 12.642 |
22067 | 13.249 |
22183 | 13.674 |
22185 | 13.674 |
22102 | 13.92 |
22180 | 14.795 |
20152 | 14.998 |
20837 | 15.051 |
20859 | 15.53 |
20120 | 15.593 |
20122 | 16.505 |
22038 | 16.685 |
22030 | 16.687 |
22035 | 16.792 |
22034 | 16.888 |
22027 | 17.179 |
22031 | 17.429 |
20598 | 17.508 |
22081 | 17.976 |
22082 | 18.152 |
22116 | 18.152 |
22118 | 18.152 |
22119 | 18.152 |
22107 | 18.222 |
22108 | 18.222 |
22109 | 18.222 |
22106 | 18.403 |
22103 | 18.5 |
20878 | 18.575 |
20818 | 19.051 |
22043 | 19.058 |
20874 | 19.18 |
22037 | 19.322 |
20105 | 19.352 |
20817 | 19.442 |
22101 | 19.832 |
22032 | 19.864 |
20121 | 19.875 |
20153 | 19.978 |
20850 | 20.329 |
22046 | 20.456 |
20175 | 20.573 |
22036 | 20.638 |
20812 | 20.881 |
20177 | 21.104 |
20178 | 21.104 |
22042 | 21.18 |
22213 | 21.438 |
20816 | 21.663 |
20143 | 21.869 |
22003 | 22.077 |
20839 | 22.352 |
20847 | 22.76 |
20848 | 22.76 |
20849 | 22.76 |
20857 | 22.76 |
20176 | 23.023 |
20124 | 23.138 |
20875 | 23.194 |
22009 | 23.262 |
20841 | 23.427 |
22015 | 23.63 |
20884 | 23.684 |
20885 | 23.684 |
20898 | 23.684 |
20899 | 23.684 |
20852 | 23.734 |
22205 | 23.79 |
22040 | 23.792 |
22044 | 23.953 |
20892 | 24.058 |
22207 | 24.185 |
20842 | 24.289 |
20814 | 24.37 |
20810 | 24.408 |
20811 | 24.408 |
20813 | 24.408 |
20824 | 24.408 |
20825 | 24.408 |
20827 | 24.408 |
20889 | 24.425 |
20894 | 24.425 |
20877 | 24.618 |
20851 | 24.75 |
20880 | 24.998 |
Thư viện trong Mã ZIP 20170
-
HERNDON FORTNIGHTLY COMMUNITY LIBRARY
điện thoại: (703) 437-8855ĐịA Chỉ: 768 CENTER ST., HERNDON VA 20170, USA
Trường học trong Mã ZIP 20170
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 20170 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Clearview Elem. | 12635 Builders Rd | Herndon | Virginia | PK-6 | 20170 |
Dranesville Elem. | 1515 Powells Tavern Pl | Herndon | Virginia | PK-6 | 20170 |
Herndon Elem. | 630 Dranesville Rd | Herndon | Virginia | PK-6 | 20170 |
Herndon High | 700 Bennett St | Herndon | Virginia | 9-12 | 20170 |
Herndon Middle | 901 Locust St | Herndon | Virginia | 7-8 | 20170 |
Hutchison Elem. | 13209 Parcher Ave | Herndon | Virginia | PK-6 | 20170 |
Viết bình luận