You are here

Số Zip 5: 22101 - MC LEAN, VA

Mã ZIP code 22101 là mã bưu chính năm MC LEAN, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22101. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22101. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22101, v.v.

Mã Bưu 22101 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22101 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaArlington CountyMC LEAN22101
VA - VirginiaFairfax CountyMC LEAN22101

📌Nó có nghĩa là mã zip 22101 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 22101 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

22101 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22101 là gì? Mã ZIP 22101 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22101. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
22101-0001 PO BOX 1 (From 1 To 60), MC LEAN, VA
22101-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), MC LEAN, VA
22101-0121 PO BOX 121 (From 121 To 180), MC LEAN, VA
22101-0181 PO BOX 181 (From 181 To 240), MC LEAN, VA
22101-0241 PO BOX 241 (From 241 To 300), MC LEAN, VA
22101-0301 PO BOX 301 (From 301 To 315), MC LEAN, VA
22101-0320 PO BOX V, MC LEAN, VA
22101-0321 PO BOX 321 (From 321 To 345), MC LEAN, VA
22101-0350 PO BOX W, MC LEAN, VA
22101-0351 PO BOX 351 (From 351 To 359), MC LEAN, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 22101 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 22101

img_house_features

MC LEAN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 22101. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MC LEAN.

  • MC LEAN Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 6841 ELM ST, MC LEAN, VA, 22101-9998

    điện thoại 703-734-6241

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 22101

Mỗi chữ số của Mã ZIP 22101 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 22101

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22101

img_postcode

Mã ZIP code 22101 có 3,019 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 22101.

ZIP Code:22101

Mã Bưu 22101 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 22101 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MC LEAN, Arlington County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 22101 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 22106, 22103, 22107, 22108, và 22109, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22101 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
221061.446
221031.492
221071.824
221081.824
221091.824
208163.066
208124.011
222134.462
208184.587
222074.651
220434.794
220465.543
200165.979
221026.061
222056.242
220276.796
220677.116
208107.283
208117.283
208137.283
208247.283
208257.283
208277.283
208897.311
208947.311
222307.394
222407.394
222417.394
222427.394
222437.394
222447.394
222457.394
208177.515
222147.539
222107.555
222157.564
222277.587
222037.593
222267.629
222167.662
220407.721
200077.732
222018.013
222468.013
200578.086
222198.18
220448.303
220428.57
208928.687
220828.857
221168.857
221188.857
221198.857
200088.915
221808.95
208158.983
205988.992
222178.994
220819.056
222099.115
221829.134
222129.152
200159.157
208149.254
220419.545
221839.75
221859.75
222049.871
2085910.033
2203710.178
2003710.244
2221110.272
2005210.558
2052110.793
2000910.842
2051110.884
2003610.948
2050411.165
2018911.31
5690111.31
5692011.31
2001011.444
2000611.532
2037211.581
2222511.683
2200311.694
2005011.707
2020111.762
2020211.762
2020311.762
2020411.762
2020611.762
2020711.762
2020811.762
2021011.762
2021111.762
2021211.762
2021311.762
2021411.762
2021511.762
2021611.762
2021711.762
2021811.762
2021911.762
2022011.762
2022111.762
2022211.762
2022311.762
2022411.762
2022611.762
2022711.762
2022811.762
2022911.762
2023011.762
2023211.762
2023311.762
2023511.762
2023711.762
2023811.762
2023911.762
2024011.762
2024111.762
2024211.762
2024411.762
2024511.762
2025011.762
2025111.762
2026111.762
2026211.762
2026511.762
2026611.762
2026811.762
2027011.762
2027711.762
2028911.762
2029911.762
2030311.762
2030611.762
2031011.762
2031711.762
2033011.762
2034011.762
2035011.762
2035511.762
2037011.762
2037311.762
2037411.762
2037611.762
2038011.762
2038811.762
2038911.762
2039011.762
2039111.762
2039211.762
2039311.762
2039411.762
2039511.762
2039811.762
2040111.762
2040211.762
2040311.762
2040411.762
2040511.762
2040611.762
2040711.762
2040811.762
2041011.762
2041111.762
2041211.762
2041311.762
2041411.762
2041511.762
2041611.762
2041811.762
2041911.762
2042011.762
2042111.762
2042211.762
2042311.762
2042411.762
2042511.762
2042711.762
2042811.762
2042911.762
2043111.762
2043311.762
2043411.762
2043511.762
2043611.762
2043711.762
2043911.762
2044011.762
2044111.762
2044211.762
2044411.762
2044711.762
2045111.762
2045311.762
2045611.762
2046011.762
2046311.762
2046811.762
2046911.762
2047011.762
2047211.762
2050111.762
2050211.762
2050311.762
2050511.762
2050611.762
2050711.762
2050911.762
2051011.762
2051511.762
2052011.762
2052311.762
2052411.762
2052511.762
2052611.762
2052711.762
2053011.762
2053111.762
2053311.762
2053411.762
2053511.762
2053611.762
2053711.762
2053811.762
2053911.762
2054011.762
2054111.762
2054211.762
2054311.762
2054411.762
2054611.762
2054711.762
2054811.762
2054911.762
2055111.762
2055211.762
2055311.762
2055411.762
2055511.762
2055711.762
2055911.762
2056011.762
2056511.762
2056611.762
2057011.762
2057111.762
2057211.762
2057311.762
2057511.762
2057611.762
2057711.762
2057811.762
2057911.762
2058011.762
2058111.762
2058511.762
2058611.762
2059011.762
2059111.762
2059311.762
2059411.762
2059711.762
2059911.762
2002911.782
2003011.782
2003911.782
2004011.782
2004211.782
2004311.782
2004411.782
2004511.782
2004711.782
2004911.782
2005311.782
2005511.782
2005611.782
2005811.782
2006011.782
2006111.782
2006211.782
2006311.782
2006511.782
2006711.782
2006811.782
2006911.782
2007011.782
2007111.782
2007311.782
2007411.782
2007511.782
2007611.782
2007711.782
2007811.782
2008011.782
2008111.782
2008211.782
2009111.782
5690411.789
5690211.789
5694511.789
2000511.829
2231111.873
2025411.888
2031411.888
2031811.888
2050811.888
2052211.891
2050011.943
2002612.027
2002712.027
2218112.071
2203112.139
2085412.307
2089512.312
2220612.331
2005912.341
2089112.436
2001112.438
2026012.468
2052812.493
2001212.496
2089612.558
2203412.598
2003812.616
2003312.673
2220212.675
2025212.735
2042612.794
2000112.91
2002413.089
2230213.128
2000413.183
2231213.202
2090713.232
2090813.232
2091113.232
2091513.232
2091813.232
2091013.297
2091313.304
2099713.404
2085213.432
2030113.686
2001313.714
2002213.74
2006613.751
2052913.863
2230513.919
2041713.923
2003513.951
2009013.951
2230414.117
2006414.144
2001714.592
2091214.659
2206614.765
2031914.805
5691515.016
2212415.211
2019615.454
2209615.46
2090215.491
2215115.531
2230115.776
2019015.865
2231416.014
2203816.102
2085116.2
2203516.274
2000216.363
2019416.378
2019116.401
2215616.47
2215816.47
2215916.47
2216016.47
2216116.47
2084716.503
2084816.503
2084916.503
2085716.503
2000316.534
2090116.604
2001816.659
2019516.769
2203216.868
2233116.934
2071216.957
5693317.143
5694417.143
5697217.143
2078217.181
2015317.222
2085017.251
2037517.32
2231017.48
2019217.608
2233217.629
2231317.647
2232017.647
2233317.647
2233417.647
2230317.685
2003217.727
2091617.749
2090317.842
2078718.053
2235018.06
2078318.182
2002018.327
2072218.341
2200918.484
2099318.68
2215218.834
2090618.883
2078818.884
2203019.068
2089719.158
2215019.566
2203319.632
2078119.65
2001919.792
2209519.797
2017019.832
2085319.853
2017119.867
2201519.912
2074219.982
2231519.983
2074120.102
2073820.197
2074520.205
2017220.266
2230720.324
2071020.516
2230620.734
2091420.825
2087820.875
2075020.984
2090421.129
2073721.579
2074021.725
2212222.056
2215322.061
2016422.353
2075222.497
2088022.672
2087722.709
2085522.946
2016523.046
2078423.165
2074823.33
2088423.364
2088523.364
2089823.364
2089923.364
2078523.819
2203923.888
2074323.986
2074924.252
2074424.371
2230824.374
2016724.378
2074624.379
2016324.387
2004124.395
2069724.412
2090524.426
2070424.628
2230924.679
2075724.748
2077024.864
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 22101

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22101 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
ARLINGTON HOUSEGEORGE WASHINGTON MEMORIAL PARKWAYMCLEAN VA22101(703) 235-1535
GREAT FALLS PARKGEORGE WASHINGTON MEMORIAL PARKWAYMCLEAN VA22101(703) 235-1535
CENTRAL INTELLIGENCE AGENCY MUSEUMCIAMCLEAN VA22101

Thư viện trong Mã ZIP 22101

img_library
DOLLEY MADISON COMMUNITY LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 22101. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về DOLLEY MADISON COMMUNITY LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 22101

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22101 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Chesterbrook Elem. 1753 Kirby RdMclean VirginiaPK-622101
Churchill Road Elem. 7100 Churchill RdMclean VirginiaPK-622101
Cooper Middle 977 Balls Hill RdMclean Virginia7-822101
Kent Gardens Elem. 1717 Melbourne DrMclean VirginiaPK-622101
Langley High 6520 Georgetown PikeMclean Virginia9-1222101
Mclean High 1633 Davidson RdMclean Virginia9-1222101
Sherman Elem 6630 Brawner StMclean VirginiaPK-622101
Số Zip 5: 22101 - MC LEAN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận