You are here

Số Zip 5: 22182 - VIENNA, VA

Mã ZIP code 22182 là mã bưu chính năm VIENNA, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22182. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22182. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22182, v.v.

Mã Bưu 22182 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22182 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaFairfax CountyVIENNA22182

Mã zip cộng 4 cho 22182 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

22182 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22182 là gì? Mã ZIP 22182 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22182. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
22182-1300 1200 (From 1200 To 1298 Even) HUNTER MILL RD, VIENNA, VA
22182-1301 10600 (From 10600 To 10699) WATER FALLS LN, VIENNA, VA
22182-1302 1200 (From 1200 To 1298) SERENITY WOODS LN, VIENNA, VA
22182-1303 1300 (From 1300 To 1398 Even) HUNTER MILL RD, VIENNA, VA
22182-1304 1301 (From 1301 To 1399 Odd) HUNTER MILL RD, VIENNA, VA
22182-1305 1200 (From 1200 To 1298 Even) CARPERS FARM WAY, VIENNA, VA
22182-1306 1201 (From 1201 To 1299 Odd) CARPERS FARM WAY, VIENNA, VA
22182-1307 1300 (From 1300 To 1334 Even) CARPERS FARM WAY, VIENNA, VA
22182-1308 1301 (From 1301 To 1313 Odd) CARPERS FARM WAY, VIENNA, VA
22182-1309 10000 (From 10000 To 10098 Even) CARPERS FARM CT, VIENNA, VA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 22182 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 22182

img_house_features

TYSONS SELF SERV PO là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 22182. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TYSONS SELF SERV PO.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 22182

Mỗi chữ số của Mã ZIP 22182 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 22182

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22182

img_postcode

Mã ZIP code 22182 có 3,813 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 22182.

ZIP Code:22182

Mã Bưu 22182 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 22182 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ VIENNA, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 22182 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 22183, 22185, 22181, 22180, và 22102, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22182 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
221833.873
221853.873
221814.266
221804.497
221024.549
220675.058
220276.135
201966.718
220966.721
201907.048
221247.152
205987.163
201917.28
221077.355
221087.355
221097.355
220817.618
221037.671
221067.701
220827.706
221167.706
221187.706
221197.706
220437.777
201948.23
201958.341
220668.375
220348.482
201928.515
220318.618
221019.134
220469.207
220379.225
2085410.037
2221310.149
2081810.15
2204210.356
2085910.464
2203810.638
2017110.758
2203510.817
2209510.957
2017211.192
2017011.291
2203311.378
2081211.426
2081611.613
2081711.978
2200312.028
2220512.5
2204012.587
2203012.762
2204412.803
2203212.96
2220713.105
2015313.237
2204114.24
2220314.29
2016414.373
2223014.581
2224014.581
2224114.581
2224214.581
2224314.581
2224414.581
2224514.581
2221414.65
2221614.714
2221514.775
2221014.851
2222714.873
2222614.899
2001615.112
2004115.263
2081015.267
2081115.267
2081315.267
2082415.267
2082515.267
2082715.267
2088915.291
2089415.291
2221915.346
2089215.739
2215115.763
2200915.888
2224615.939
2220115.963
2010215.978
2016715.988
2016315.992
2221716.035
2016516.1
2221216.145
2081416.211
2231216.545
2000716.659
2220416.726
2015116.837
2201516.873
2005716.924
2231116.992
2081517.176
2012217.554
2220917.57
2215617.755
2215817.755
2215917.755
2216017.755
2216117.755
2001517.908
2085218.013
2000818.049
2215218.067
2221118.276
2085018.285
2016618.407
2230418.45
2089618.715
2220618.766
2003718.972
2089519.038
2230219.112
2084719.192
2084819.192
2084919.192
2085719.192
2012019.228
2089119.292
2005219.319
2052119.454
2051119.464
2222519.648
2087819.662
2005019.747
2003619.867
2000919.917
2050419.945
2037220.016
2018920.125
5690120.125
5692020.125
2085120.13
2000620.261
2220220.425
2020120.504
2020220.504
2020320.504
2020420.504
2020620.504
2020720.504
2020820.504
2021020.504
2021120.504
2021220.504
2021320.504
2021420.504
2021520.504
2021620.504
2021720.504
2021820.504
2021920.504
2022020.504
2022120.504
2022220.504
2022320.504
2022420.504
2022620.504
2022720.504
2022820.504
2022920.504
2023020.504
2023220.504
2023320.504
2023520.504
2023720.504
2023820.504
2023920.504
2024020.504
2024120.504
2024220.504
2024420.504
2024520.504
2025020.504
2025120.504
2026120.504
2026220.504
2026520.504
2026620.504
2026820.504
2027020.504
2027720.504
2028920.504
2029920.504
2030320.504
2030620.504
2031020.504
2031720.504
2033020.504
2034020.504
2035020.504
2035520.504
2037020.504
2037320.504
2037420.504
2037620.504
2038020.504
2038820.504
2038920.504
2039020.504
2039120.504
2039220.504
2039320.504
2039420.504
2039520.504
2039820.504
2040120.504
2040220.504
2040320.504
2040420.504
2040520.504
2040620.504
2040720.504
2040820.504
2041020.504
2041120.504
2041220.504
2041320.504
2041420.504
2041520.504
2041620.504
2041820.504
2041920.504
2042020.504
2042120.504
2042220.504
2042320.504
2042420.504
2042520.504
2042720.504
2042820.504
2042920.504
2043120.504
2043320.504
2043420.504
2043520.504
2043620.504
2043720.504
2043920.504
2044020.504
2044120.504
2044220.504
2044420.504
2044720.504
2045120.504
2045320.504
2045620.504
2046020.504
2046320.504
2046820.504
2046920.504
2047020.504
2047220.504
2050120.504
2050220.504
2050320.504
2050520.504
2050620.504
2050720.504
2050920.504
2051020.504
2051520.504
2052020.504
2052320.504
2052420.504
2052520.504
2052620.504
2052720.504
2053020.504
2053120.504
2053320.504
2053420.504
2053520.504
2053620.504
2053720.504
2053820.504
2053920.504
2054020.504
2054120.504
2054220.504
2054320.504
2054420.504
2054620.504
2054720.504
2054820.504
2054920.504
2055120.504
2055220.504
2055320.504
2055420.504
2055520.504
2055720.504
2055920.504
2056020.504
2056520.504
2056620.504
2057020.504
2057120.504
2057220.504
2057320.504
2057520.504
2057620.504
2057720.504
2057820.504
2057920.504
2058020.504
2058120.504
2058520.504
2058620.504
2059020.504
2059120.504
2059320.504
2059420.504
2059720.504
2059920.504
2203920.514
2002920.523
2003020.523
2003920.523
2004020.523
2004220.523
2004320.523
2004420.523
2004520.523
2004720.523
2004920.523
2005320.523
2005520.523
2005620.523
2005820.523
2006020.523
2006120.523
2006220.523
2006320.523
2006520.523
2006720.523
2006820.523
2006920.523
2007020.523
2007120.523
2007320.523
2007420.523
2007520.523
2007620.523
2007720.523
2007820.523
2008020.523
2008120.523
2008220.523
2009120.523
2203620.531
5690420.533
5690220.533
5694520.533
2001020.577
2025420.585
2031420.585
2031820.585
2050820.585
2052220.59
2050020.644
2012420.67
2215020.732
2000520.735
2230520.783
2002620.977
2002720.977
2026021.203
2001221.225
2052821.304
2231021.304
2002421.307
2025221.358
2005921.446
2091021.446
2012121.447
2215321.449
2001121.525
2015221.55
2003821.696
2090721.73
2090821.73
2091121.73
2091521.73
2091821.73
2003321.751
2042621.781
2014721.812
2099721.849
2000121.922
2000421.948
2091321.986
2030121.998
2230122.238
2231422.283
2014622.522
2014922.522
2090222.528
2001322.628
2006622.64
2002222.658
2014822.669
2087422.71
2233122.732
2052922.739
2003522.873
2009022.873
2231522.908
2041722.913
2230322.93
2031923.101
2212223.127
2091623.178
2006423.278
2091223.413
2001723.726
2088423.769
2088523.769
2089823.769
2089923.769
2083723.793
2087723.844
2085323.999
2088024.013
2233224.029
2231324.035
2232024.035
2233324.035
2233424.035
5691524.114
2235024.287
2090124.526
2090624.529
2037524.615
2011124.764
2089724.777
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 22182

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 22182

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22182 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
CSAA ALARM HISTORY MUSEUM8150 LEESBURG PIKE NO 700VIENNA VA22182(703) 242-4670
MEADOWLARK BOTANICAL GARDENS9750 MEADOWLARK GARDENS CTVIENNA VA22182

Trường học trong Mã ZIP 22182

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22182 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Colvin Run Elem. 1400 Trap Rd.Vienna VirginiaPK-622182
Freedom Hill Elem. 1945 Lord Fairfax RdVienna VirginiaPK-1222182
Kilmer Center 8102 Wolftrap RdVienna Virginia7-822182
Kilmer Middle 8100 Wolftrap RdVienna Virginia9-1222182
Westbriar Elem. 1741 Pine Valley DrVienna VirginiaPK-622182
Wolftrap Elem. 1903 Beulah RdVienna VirginiaPK-622182
Số Zip 5: 22182 - VIENNA

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận