Số Zip 5: 22033 - FAIRFAX, VA
Mã ZIP code 22033 là mã bưu chính năm FAIRFAX, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 22033. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 22033. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 22033, v.v.
Mã Bưu 22033 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 22033 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
VA - Virginia | Fairfax County | FAIRFAX | 22033 |
Mã zip cộng 4 cho 22033 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
22033 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 22033 là gì? Mã ZIP 22033 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 22033. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
22033-1002 | 3600 (From 3600 To 3698 Even) LEES CORNER RD, FAIRFAX, VA |
22033-1003 | 3601 (From 3601 To 3699 Odd) LEES CORNER RD, FAIRFAX, VA |
22033-1004 | 3500 (From 3500 To 3598 Even) LEES CORNER RD, FAIRFAX, VA |
22033-1005 | 3501 (From 3501 To 3599 Odd) LEES CORNER RD, FAIRFAX, VA |
22033-1006 | 3400 (From 3400 To 3499) INDALE CT, FAIRFAX, VA |
22033-1007 | 3400 (From 3400 To 3499) BRIARGATE CT, FAIRFAX, VA |
22033-1100 | 13100 (From 13100 To 13196 Even) ASHVALE DR, FAIRFAX, VA |
22033-1101 | 13100 (From 13100 To 13198 Even) THOMPSON RD, FAIRFAX, VA |
22033-1102 | 13200 (From 13200 To 13298 Even) ASHVALE DR, FAIRFAX, VA |
22033-1103 | 13201 (From 13201 To 13299 Odd) ASHVALE DR, FAIRFAX, VA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 22033 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 22033
Mã Bưu 22033 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FAIRFAX, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 22033 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 22124, 20172, 20171, 22030, và 20191, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 22033 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
22124 | 4.424 |
20172 | 4.896 |
20171 | 5.406 |
22030 | 5.574 |
20191 | 6.168 |
20122 | 6.252 |
20151 | 6.478 |
22038 | 7.074 |
22035 | 7.078 |
22181 | 7.579 |
20192 | 7.58 |
20120 | 8.088 |
20041 | 8.274 |
22034 | 9.504 |
20190 | 9.561 |
22036 | 9.772 |
22096 | 9.889 |
20196 | 9.903 |
22183 | 9.942 |
22185 | 9.942 |
20153 | 9.976 |
22032 | 10.016 |
22095 | 10.084 |
20121 | 10.155 |
22031 | 10.262 |
20102 | 10.56 |
22180 | 10.925 |
20195 | 11.122 |
22182 | 11.378 |
20124 | 11.555 |
20152 | 11.621 |
20170 | 11.632 |
20194 | 11.903 |
20598 | 12.395 |
22081 | 12.71 |
22082 | 12.977 |
22116 | 12.977 |
22118 | 12.977 |
22119 | 12.977 |
22015 | 13.099 |
22037 | 13.178 |
22009 | 13.203 |
22027 | 13.66 |
20166 | 14.146 |
20111 | 14.787 |
20163 | 14.809 |
20167 | 14.825 |
22039 | 15.013 |
20164 | 15.139 |
22066 | 15.145 |
22003 | 15.157 |
20108 | 15.77 |
22102 | 15.925 |
22042 | 15.961 |
22043 | 16.222 |
22067 | 16.284 |
20143 | 16.767 |
22151 | 16.789 |
20109 | 16.818 |
22152 | 16.935 |
22046 | 17.001 |
20113 | 17.422 |
20110 | 17.743 |
22107 | 17.826 |
22108 | 17.826 |
22109 | 17.826 |
20148 | 18.152 |
22103 | 18.158 |
22106 | 18.343 |
22213 | 18.655 |
20165 | 18.725 |
22156 | 19.216 |
22158 | 19.216 |
22159 | 19.216 |
22160 | 19.216 |
22161 | 19.216 |
22044 | 19.308 |
22040 | 19.466 |
22153 | 19.466 |
22101 | 19.632 |
20854 | 19.732 |
20147 | 20.016 |
22041 | 20.357 |
22205 | 20.435 |
22312 | 20.618 |
20146 | 20.684 |
20149 | 20.684 |
22150 | 21.145 |
20859 | 21.229 |
20818 | 21.488 |
20136 | 21.678 |
20105 | 21.703 |
22203 | 22.038 |
20156 | 22.247 |
20816 | 22.495 |
22207 | 22.496 |
20812 | 22.599 |
22214 | 22.648 |
22216 | 22.649 |
22230 | 22.657 |
22240 | 22.657 |
22241 | 22.657 |
22242 | 22.657 |
22243 | 22.657 |
22244 | 22.657 |
22245 | 22.657 |
22311 | 22.657 |
20169 | 22.828 |
22215 | 22.83 |
22122 | 22.841 |
22210 | 22.96 |
22304 | 22.966 |
22227 | 22.969 |
22226 | 22.977 |
22192 | 23.179 |
22219 | 23.242 |
20817 | 23.334 |
22199 | 23.354 |
20155 | 23.485 |
20168 | 23.559 |
22217 | 23.683 |
22212 | 23.727 |
22204 | 24.067 |
22125 | 24.155 |
20112 | 24.397 |
22246 | 24.418 |
22201 | 24.461 |
22310 | 24.612 |
22315 | 24.865 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 22033
-
INOVA FAIR OAKS HOSPITAL
điện thoại: (703) 391-4170Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 3600 JOSEPH SIEWICK DRIVE, FAIRFAX VA 22033, USA
Trường học trong Mã ZIP 22033
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 22033 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Greenbriar East Elem. | 13006 Point Pleasant Dr | Fairfax | Virginia | 22033 | |
Greenbriar West Elem. | 13300 Poplar Tree Rd | Fairfax | Virginia | PK-6 | 22033 |
Lees Corner | 13500 Hollinger Ave | Fairfax | Virginia | PK-6 | 22033 |
Navy Elem. | 3500 W Ox Rd | Fairfax | Virginia | PK-6 | 22033 |
Viết bình luận