You are here

Số Zip 5: 20192 - HERNDON, VA

Mã ZIP code 20192 là mã bưu chính năm HERNDON, VA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 20192. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 20192. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 20192, v.v.

Mã Bưu 20192 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 20192 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
VA - VirginiaFairfax CountyHERNDON20192

Mã zip cộng 4 cho 20192 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

20192 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 20192 là gì? Mã ZIP 20192 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 20192. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
20192-0001 -0 US GEOLOGICAL SURVEY, HERNDON, VA
20192-0002 12201 SUNRISE VALLEY DR, HERNDON, VA
20192-0003 12201 SUNRISE VALLEY DR, HERNDON, VA
20192-0004 12201 SUNRISE VALLEY DR, HERNDON, VA

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 20192

Mỗi chữ số của Mã ZIP 20192 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 20192

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 20192

img_postcode

Mã ZIP code 20192 có 4 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 20192.

ZIP Code:20192

Mã Bưu 20192 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 20192 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HERNDON, Fairfax County, Virginia. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 20192 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 20191, 20190, 22096, 20196, và 22095, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 20192 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
201912.106
201902.505
220962.977
201962.991
220953.154
201713.198
201953.63
201723.903
201704.389
201944.481
221246.747
200417.012
201027.463
220337.58
221817.631
201648.083
220668.088
221828.515
201638.612
201678.618
221839.983
221859.983
2015110.059
2016610.061
2218011.159
2016511.349
2206711.952
2210212.215
2203812.301
2203012.361
2203512.406
2203412.695
2012013.095
2012213.112
2203113.282
2085413.431
2059813.741
2202713.783
2015213.946
2208114.195
2014814.391
2208214.398
2211614.398
2211814.398
2211914.398
2014714.444
2014615.16
2014915.16
2203715.409
2203215.486
2015315.594
2085915.679
2210715.855
2210815.855
2210915.855
2204315.943
2210616.164
2210316.165
2012116.782
2203617.078
2204617.222
2204217.521
2210117.608
2081817.821
2200318.085
2221318.431
2081718.863
2200918.886
2012419.129
2201519.241
2083719.389
2081219.425
2081619.888
2204020.424
2204420.506
2014320.571
2220520.688
2010520.789
2215120.969
2087821.095
2220721.602
2204121.85
2085021.864
2203921.889
2215222.168
2011122.284
2087422.461
2220322.47
2010922.623
2010822.703
2223022.855
2224022.855
2224122.855
2224222.855
2224322.855
2224422.855
2224522.855
2221422.906
2221622.954
2221523.048
2221023.139
2222723.158
2081023.178
2081123.178
2081323.178
2082423.178
2082523.178
2082723.178
2222623.18
2088923.199
2089423.199
2089223.229
2215623.314
2215823.314
2215923.314
2216023.314
2216123.314
2231223.364
2001623.569
2221923.588
2081423.621
2017523.755
2084723.833
2084823.833
2084923.833
2085723.833
2085224.013
2221724.223
2221224.316
2224624.326
2220124.354
2231124.519
2011024.797
2220424.838
2011324.878
img_return_top
Số Zip 5: 20192 - HERNDON

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận